UpAlphabetical listing of Places in World
| Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
| Thư Lan | city | Jilin | China | 44.42 | 126.95 | 830 | 15203 |
| Thư Phú | city | Nghe An | Vietnam | 19.02 | 105.52 | 26 | 88806 |
| Thư Đôi | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.01 | 106.06 | 49 | 125888 |
| Thưy Đầm | city | Khanh Hoa | Vietnam | 12.53 | 109.23 | 0 | 16757 |
| Thương Cỏi | city | Hai Phong | Vietnam | 20.98 | 106.60 | 16 | 29913 |
| Thương Ho | city | Quang Ngai | Vietnam | 15.23 | 108.82 | 121 | 83727 |
| Thương Hội | city | Ha Noi | Vietnam | 21.08 | 105.72 | 49 | 196528 |
| Thương Khâu | city | Henan | China | 34.41 | 115.66 | 124 | 90781 |
| Thương Lao | city | Ha Noi | Vietnam | 20.83 | 105.73 | 88 | 175263 |
| Thương Long | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.49 | 105.59 | 75 | 59325 |
| Thương Ly | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.26 | 105.93 | 22 | 30404 |
| Thương Lệ | city | Ha Noi | Vietnam | 21.17 | 105.73 | 55 | 125677 |
| Thương Nam | city | Shaanxi | China | 33.53 | 110.87 | 1669 | 10132 |
| Thương Nguyên | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.42 | 105.85 | 55 | 46833 |
| Thương Nguyên | city | Thua Thien-Hue | Vietnam | 16.38 | 107.58 | 45 | 37893 |
| Thương Sơn | city | Binh Dinh | Vietnam | 14.00 | 108.81 | 242 | 17420 |
| Thương Thôn | city | Hai Phong | Vietnam | 20.70 | 106.57 | 9 | 149343 |
| Thương Trực | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.38 | 105.85 | 39 | 48139 |
| Thương Vệ | city | | Vietnam | 20.67 | 105.68 | 91 | 72942 |
| Thương Xà | city | Nghe An | Vietnam | 18.82 | 105.72 | 9 | 29688 |
| Thương Đức | city | Nghe An | Vietnam | 18.72 | 105.38 | 32 | 44149 |
| Thường Lạc | city | Dong Thap | Vietnam | 10.82 | 105.32 | 3 | 39228 |
| Thường Nga | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.45 | 105.67 | 65 | 57588 |
| Thường Ninh | city | Hunan | China | 26.39 | 112.38 | 275 | 42778 |
| Thường Phước | city | Dong Thap | Vietnam | 10.82 | 105.23 | 3 | 78437 |
| Thường Phước | city | Dong Thap | Vietnam | 10.85 | 105.23 | 6 | 65675 |
| Thường Son | city | Hai Phong | Vietnam | 20.92 | 106.68 | 13 | 129861 |
| Thường Thới | city | Dong Thap | Vietnam | 10.82 | 105.27 | 3 | 44827 |
| Thường Ðức Camp | airport | | | 15.84 | 107.93 | | 0 |
| Thượng An | city | Thua Thien-Hue | Vietnam | 16.54 | 107.44 | 36 | 33997 |
| Thượng Bông | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.65 | 105.63 | 32 | 69517 |
| Thượng Cam Lĩnh | city | Heilongjiang | China | 47.98 | 129.02 | 830 | 2086 |
| Thượng Chat | city | Hai Phong | Vietnam | 20.82 | 106.65 | 82 | 544154 |
| Thượng Châu | city | Tuyen Quang | Vietnam | 21.70 | 105.40 | 246 | 24323 |
| Thượng Chí | city | Heilongjiang | China | 45.21 | 127.97 | 830 | 5960 |
| Thượng Cát | city | Ha Noi | Vietnam | 21.09 | 105.73 | 32 | 183108 |
| Thượng Còng | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.57 | 105.75 | 72 | 86209 |
| Thượng Công | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.45 | 105.73 | 82 | 55315 |
| Thượng Cầm | city | Thai Binh | Vietnam | 20.43 | 106.38 | 9 | 215811 |
| Thượng Cốc | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.73 | 105.42 | 242 | 13994 |
| Thượng Giang Vu | city | Hunan | China | 25.35 | 111.44 | 830 | 16877 |
| Thượng Giap | city | Nghe An | Vietnam | 18.73 | 105.40 | 42 | 48265 |
| Thượng Giáp | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.32 | 105.87 | 26 | 57593 |
| Thượng Giáp | city | Quang Binh | Vietnam | 17.13 | 106.85 | 49 | 15145 |
| Thượng Hao | city | Lang Son | Vietnam | 21.91 | 106.50 | 954 | 11026 |
| Thượng Hoa | city | Nghe An | Vietnam | 19.26 | 105.67 | 29 | 57658 |
| Thượng Hoàn | city | | Hong Kong | 22.29 | 114.15 | 291 | 1779366 |
| Thượng Huế | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.47 | 105.74 | 45 | 54665 |
| Thượng Hải | city | Quang Binh | Vietnam | 17.23 | 106.90 | 13 | 8486 |
| Thượng Hải | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.41 | 105.97 | 52 | 25395 |
| Thượng Hữu | city | Nam Dinh | Vietnam | 20.40 | 106.18 | 6 | 319271 |
| Thượng Kiều | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.44 | 105.72 | 52 | 57157 |
| Thượng Kỳ | city | Nam Dinh | Vietnam | 20.25 | 106.12 | 3 | 132898 |
| Thượng Lac | city | Ha Noi | Vietnam | 20.83 | 105.73 | 88 | 175263 |
| Thượng Liệt | city | Thai Binh | Vietnam | 20.53 | 106.43 | 9 | 103335 |
| Thượng Long | city | Phu Tho | Vietnam | 21.33 | 105.00 | 830 | 25833 |
| Thượng Lát | city | Bac Giang | Vietnam | 21.24 | 106.05 | 68 | 167710 |
| Thượng Lâm | city | | Vietnam | 22.74 | 105.26 | 1164 | 5811 |
| Thượng Lâm | city | Tuyen Quang | Vietnam | 22.21 | 104.98 | 311 | 11026 |
| Thượng Lân | city | Quang Binh | Vietnam | 17.55 | 106.57 | 52 | 9052 |
| Thượng Lộc | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.18 | 106.07 | 42 | 22837 |
| Thượng Lộc | city | Phu Tho | Vietnam | 21.15 | 105.29 | 42 | 61461 |
| Thượng Minh | city | Nghe An | Vietnam | 18.85 | 105.35 | 39 | 67799 |
| Thượng Nhiêu | city | Jiangxi | China | 28.45 | 117.97 | 206 | 96260 |
| Thượng Nhân Lí | city | Hunan | China | 25.89 | 111.64 | 1079 | 11920 |
| Thượng Nhân Lý | city | Hunan | China | 25.89 | 111.64 | 1079 | 11920 |
| Thượng Nông | city | Phu Tho | Vietnam | 21.47 | 105.17 | 160 | 73585 |
| Thượng Nông | city | Phu Tho | Vietnam | 21.24 | 105.31 | 72 | 71891 |
| Thượng Nội | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.28 | 105.90 | 26 | 40128 |
| Thượng Nội | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.41 | 105.77 | 39 | 52983 |
| Thượng Phong | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.05 | 106.38 | 19 | 15106 |
| Thượng Phong Trang | city | Quang Binh | Vietnam | 17.90 | 106.00 | 255 | 8293 |
| Thượng Phuc | city | Ha Noi | Vietnam | 21.17 | 105.82 | 49 | 250353 |
| Thượng Phú | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.35 | 105.95 | 6 | 47415 |
| Thượng Phú | city | Quang Binh | Vietnam | 17.83 | 106.15 | 190 | 21852 |
| Thượng Quất | city | Ha Noi | Vietnam | 20.70 | 105.72 | 52 | 107466 |
| Thượng Sơn | city | Quang Binh | Vietnam | 17.77 | 106.42 | 42 | 22661 |
| Thượng Sơn | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.32 | 105.72 | 26 | 56167 |
| Thượng Thôn | city | Bac Giang | Vietnam | 21.32 | 105.98 | 55 | 110333 |
| Thượng Thôn | city | Bac Giang | Vietnam | 21.27 | 106.08 | 59 | 137298 |
| Thượng Thôn | city | | Vietnam | 21.15 | 106.32 | 114 | 62840 |
| Thượng Thôn | city | Nghe An | Vietnam | 18.77 | 105.57 | 357 | 54420 |
| Thượng Thăng | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.44 | 105.73 | 52 | 56490 |
| Thượng Thọ | city | Thanh Hoa | Vietnam | 20.03 | 105.93 | 6 | 53953 |
| Thượng Thọ | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.34 | 105.58 | 59 | 16849 |
| Thượng Thộn | city | Quang Binh | Vietnam | 17.75 | 106.35 | 39 | 25288 |
| Thượng Thủy | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.52 | 105.67 | 29 | 45105 |
| Thượng Triểu | city | | Vietnam | 21.05 | 106.57 | 114 | 45580 |
| Thượng Truy | city | | Vietnam | 18.58 | 105.58 | 32 | 132015 |
| Thượng Trì | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.07 | 106.10 | 59 | 105778 |
| Thượng Tân | city | Tuyen Quang | Vietnam | 21.70 | 105.46 | 393 | 28086 |
| Thượng Vân | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.46 | 105.74 | 45 | 56866 |
| Thượng Vĩ | city | Ha Nam | Vietnam | 20.53 | 106.05 | 19 | 130914 |
| Thượng Vũ | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.04 | 106.12 | 52 | 108758 |
| Thượng Xà | city | Quang Binh | Vietnam | 17.25 | 106.70 | 49 | 12573 |
| Thượng Yên | city | Nghe An | Vietnam | 19.14 | 105.68 | 19 | 56488 |
| Thượng Ích | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.50 | 105.63 | 62 | 58625 |
| Thượng Đinh | city | Ha Noi | Vietnam | 20.88 | 105.85 | 29 | 228462 |
| Thượng Đoạn | city | Hai Phong | Vietnam | 20.87 | 106.72 | 19 | 127858 |
| Thượng Đu Đông | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.58 | 105.67 | 49 | 75209 |
| Thượng Đình | city | Thai Nguyen | Vietnam | 21.50 | 105.92 | 75 | 82006 |
| Thượng Đình | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.73 | 105.82 | 39 | 79837 |
| Thượng Đình | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.41 | 105.85 | 55 | 46715 |
| Thượng Đưc | city | Quang Nam | Vietnam | 15.83 | 107.93 | 328 | 33752 |
| Thượng Đạt | city | Vinh Phuc | Vietnam | 21.38 | 105.50 | 72 | 74417 |
| Thượng Đồng | city | Nam Dinh | Vietnam | 20.28 | 106.03 | 22 | 169476 |
| Thượng Đồng | city | Hai Phong | Vietnam | 20.67 | 106.43 | 13 | 157241 |
| Thượng Đồng | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.20 | 106.05 | 42 | 154542 |
Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.