Up

Alphabetical listing of Places in World

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Đứa Mòn city Son La Vietnam 21.17 103.53 1669 5230
Đức An city Quang Nam Vietnam 15.63 108.35 144 35389
Đức An city Quang Ngai Vietnam 15.28 108.68 114 72276
Đức An city Dak Nong Vietnam 12.28 107.57 2847 5747
Đức An city Ca Mau Vietnam 9.08 105.06 3 36189
Đức Ang city Thanh Hoa Vietnam 20.13 105.23 830 19772
Đức Bác city Vinh Phuc Vietnam 21.34 105.42 22 131298
Đức Bùi city Ha Tinh Vietnam 18.40 105.47 200 37904
Đức Bổn city Binh Phuoc Vietnam 11.73 107.07 830 7153
Đức Chiêm city Vietnam 20.70 106.00 55 131474
Đức Châu city Ha Tinh Vietnam 18.44 105.89 45 42230
Đức Cách city Sichuan China 31.82 98.60 13585 596
Đức Cơ Camp airport 13.79 107.63 0
Đức Dương city Sichuan China 31.13 104.38 1669 108672
Đức Dục city Quang Nam Vietnam 15.77 108.05 131 33079
Đức Dục city Quang Nam Vietnam 15.78 108.05 82 36496
Đức Hinh city Lang Son Vietnam 21.87 106.55 1138 10898
Đức Hiệp city Bac Ninh Vietnam 21.04 106.02 45 109316
Đức Hiệu city Bac Giang Vietnam 21.39 106.10 55 111856
Đức Huệ city Long An Vietnam 10.93 106.22 13 25409
Đức Hòa city Long An Vietnam 10.82 106.46 6 132216
Đức Hòa city Vinh Long Vietnam 10.08 106.22 3 68070
Đức Hưũ city Nghe An Vietnam 19.22 105.36 157 27118
Đức Hậu city Ha Noi Vietnam 21.23 105.88 68 130197
Đức Hậu city Ninh Binh Vietnam 20.13 106.07 3 98208
Đức Hậu city Nghe An Vietnam 19.03 105.48 29 78652
Đức Khánh city Guangdong China 23.14 111.78 36 38978
Đức Ký city Quang Nam Vietnam 15.92 108.18 39 93550
Đức Ký city Vietnam 21.70 105.02 252 22136
Đức Liên city Nghe An Vietnam 19.10 105.56 219 77634
Đức Long city Hau Giang Vietnam 9.78 105.47 3 24438
Đức Long city Binh Dinh Vietnam 14.37 108.93 177 14751
Đức Long city Vietnam 20.33 106.28 3 144070
Đức Lâm city Ha Tinh Vietnam 18.27 105.88 59 43703
Đức Lý city Bac Ninh Vietnam 21.24 106.02 52 155967
Đức Lập city Dak Nong Vietnam 12.43 107.63 2509 14155
Đức Lập city Dak Nong Vietnam 12.45 107.62 2509 13857
Đức Lập city Long An Vietnam 10.92 106.42 13 9085
Đức Lập city Binh Phuoc Vietnam 11.95 107.00 830 12069
Đức Mai city Bac Giang Vietnam 21.34 106.19 32 156891
Đức Minh city Dak Nong Vietnam 12.43 107.65 2509 14155
Đức Minh city Dak Nong Vietnam 12.43 107.63 2509 14155
Đức Minh city Dak Nong Vietnam 12.42 107.67 2509 14055
Đức Minh city Dak Nong Vietnam 12.45 107.62 2509 13857
Đức Mộ city Ha Nam Vietnam 20.66 105.83 22 118893
Đức Mỹ city Vietnam 18.68 105.72 19 155776
Đức Nam city Nghe An Vietnam 19.11 105.67 29 40994
Đức Nhuân city Nghe An Vietnam 18.82 105.28 68 55332
Đức Nhuân city Thua Thien-Hue Vietnam 16.60 107.49 9 30870
Đức Nhân city Bac Ninh Vietnam 21.03 106.11 39 109490
Đức Phong city Phu Tho Vietnam 21.28 105.25 104 62518
Đức Phong city Binh Phuoc Vietnam 11.81 107.24 938 7748
Đức Phong Camp airport 11.80 107.23 0
Đức Phú city Quang Nam Vietnam 15.45 108.50 259 27515
Đức Phú city Thua Thien-Hue Vietnam 16.61 107.37 52 24312
Đức Phú city Ha Tinh Vietnam 18.38 105.88 39 46721
Đức Phương city Kien Giang Vietnam 10.23 104.77 3 11024
Đức Phổ city Quang Binh Vietnam 17.43 106.62 45 36098
Đức Phổ city Quang Ngai Vietnam 14.81 108.96 39 44421
Đức Phổ Base Camp airport 14.81 108.96 0
Đức Quân city Phu Tho Vietnam 21.68 105.07 154 39220
Đức Quân city Vietnam 21.63 104.90 98 13717
Đức Thái city Thua Thien-Hue Vietnam 16.44 107.76 6 44329
Đức Thạnh city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.65 107.25 321 17284
Đức Thắng city Bac Giang Vietnam 21.36 105.98 111 107825
Đức Thắng city Bac Giang Vietnam 21.31 106.14 78 140073
Đức Thắng 2 city Dong Nai Vietnam 11.14 107.20 298 24076
Đức Thắng Hai city Dong Nai Vietnam 11.14 107.20 298 24076
Đức Thịnh city Hung Yen Vietnam 20.72 105.99 52 141665
Đức Thịnh city Vinh Phuc Vietnam 21.49 105.38 118 66782
Đức Thọ city Ha Tinh Vietnam 18.54 105.58 39 92719
Đức Thọ city Bac Giang Vietnam 21.35 106.20 32 136721
Đức Tiến city Yen Bai Vietnam 21.77 105.07 170 24467
Đức Trai city Vietnam 20.98 106.25 13 125195
Đức Trung city Ben Tre Vietnam 10.03 106.60 3 61962
Đức Tu city Dong Nai Vietnam 10.95 106.85 52 345408
Đức Tài city Binh Thuan Vietnam 11.15 107.51 830 29672
Đức Tái city Bac Ninh Vietnam 21.11 106.14 52 92754
Đức Tân city Quang Nam Vietnam 15.47 108.35 213 13791
Đức Tây city Quang Nam Vietnam 15.85 107.95 213 34010
Đức Xuyên city Vietnam 12.35 107.93 1669 2436
Đức Xuân 2 city Ha Giang Vietnam 22.34 105.04 1761 10593
Đức Xuân Hai city Ha Giang Vietnam 22.34 105.04 1761 10593
Đức Xương city Sichuan China 27.41 102.18 4416 98370
Đức Yên city Ha Tinh Vietnam 18.42 105.45 75 36104

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.