Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Kiều Hạ | city | Hai Phong | Vietnam | 20.83 | 106.60 | 9 | 404803 |
Kiều Mộc | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.38 | 105.95 | 32 | 41936 |
Kiều Sơn | city | Hai Phong | Vietnam | 20.85 | 106.72 | 49 | 148026 |
Kiều Đông | city | Binh Dinh | Vietnam | 13.97 | 109.08 | 78 | 69030 |
Kiều Đại | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.78 | 105.77 | 62 | 334884 |