Up

Alphabetical listing of Places in Vietnam

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Bản La city Nghe An Vietnam 19.31 104.41 830 3278
Bản La Chí Chải city Ha Giang Vietnam 22.67 104.41 2509 8886
Bản La Chí Chải city Lao Cai Vietnam 22.68 104.32 2709 6701
Bản La Neu city Cao Bang Vietnam 22.45 106.52 1669 9613
Bản La Sout city Lai Chau Vietnam 22.03 103.92 1860 8051
Bản Lac city Bac Kan Vietnam 22.25 105.60 2007 7701
Bản Lac city Son La Vietnam 21.32 103.90 2509 28377
Bản Lai city Bac Kan Vietnam 22.11 105.98 1669 4917
Bản Lai city Son La Vietnam 21.61 103.69 1056 9302
Bản Lai city Son La Vietnam 21.53 104.10 1669 6258
Bản Lak city Lai Chau Vietnam 22.05 103.77 2509 2980
Bản Lam city Yen Bai Vietnam 21.67 104.50 830 13261
Bản Lan city Lao Cai Vietnam 22.67 103.78 830 6274
Bản Lan city Tuyen Quang Vietnam 22.42 105.52 1669 7185
Bản Lang city Lai Chau Vietnam 22.59 103.38 1807 6407
Bản Lang city Vietnam 22.38 105.92 1669 5364
Bản Lang city Son La Vietnam 21.30 104.12 3349 8750
Bản Lang Hai city Lai Chau Vietnam 22.59 103.38 1669 6407
Bản Lang Linh city Son La Vietnam 21.02 104.15 3707 10005
Bản Lang Một city Lai Chau Vietnam 22.59 103.38 1807 6407
Bản Lao city Son La Vietnam 21.12 104.84 2565 9573
Bản Lao city Vietnam 22.75 105.33 1683 5849
Bản Lao city Lao Cai Vietnam 22.57 104.03 882 8198
Bản Lao city Son La Vietnam 21.17 103.55 1837 5266
Bản Lao Chải city Lao Cai Vietnam 22.64 104.28 4468 6277
Bản Lap city Lai Chau Vietnam 21.98 103.77 1669 7796
Bản Lay city Son La Vietnam 21.27 103.97 2509 22516
Bản Le city Son La Vietnam 21.57 103.87 1099 7760
Bản Le city Son La Vietnam 20.98 104.00 1669 7811
Bản Leng city Son La Vietnam 21.17 104.32 2509 5066
Bản Leng city Lang Son Vietnam 21.68 106.38 944 11772
Bản Leun city Lai Chau Vietnam 21.83 103.87 2509 11581
Bản Lich Khan city Dien Bien Vietnam 21.47 103.27 2536 7571
Bản Lich Teu city Dien Bien Vietnam 21.48 103.28 1945 7593
Bản Liem city Thanh Hoa Vietnam 19.98 105.00 3635 8888
Bản Lien city Cao Bang Vietnam 22.76 105.63 2890 6258
Bản Lien city Dien Bien Vietnam 21.45 103.13 3349 4567
Bản Linh city Dien Bien Vietnam 21.57 103.02 1669 4171
Bản Lip city Cao Bang Vietnam 22.80 106.33 2509 9190
Bản Liên city Bac Kan Vietnam 22.15 105.52 1768 7748
Bản Liêng Bông city Lam Dong Vietnam 12.10 108.55 5029 1854
Bản Liếm city Son La Vietnam 21.06 104.70 137 9334
Bản Liếng city Son La Vietnam 21.55 104.06 2910 6258
Bản Liền city Lao Cai Vietnam 22.52 104.40 2687 6582
Bản Liềng city Son La Vietnam 21.18 103.95 3349 10000
Bản Liềng city Son La Vietnam 20.92 103.32 2565 5364
Bản Lo city Ha Giang Vietnam 23.10 105.17 2509 15817
Bản Lo city Ha Giang Vietnam 22.97 105.22 4189 9685
Bản Lo Um city Son La Vietnam 21.19 103.95 3349 10158
Bản Lom city Son La Vietnam 20.72 104.80 1669 8290
Bản Lon Pém city Lai Chau Vietnam 22.20 103.70 1778 4283
Bản Long city Lai Chau Vietnam 21.93 103.78 1952 11964
Bản Long city Son La Vietnam 21.33 103.70 3349 9273
Bản Long Hệ city Son La Vietnam 21.42 103.67 2509 9387
Bản Long Luon city Dien Bien Vietnam 21.48 103.15 3349 5410
Bản Long Môn city Son La Vietnam 21.40 104.03 2509 7223
Bản Long Nghịu city Son La Vietnam 21.10 103.93 2621 10027
Bản Long On city Son La Vietnam 21.55 103.61 2588 9387
Bản Long Thăng city Lai Chau Vietnam 22.05 103.90 2509 5673
Bản Lot city Son La Vietnam 21.45 103.92 1669 11031
Bản Lou city Bac Kan Vietnam 22.10 105.98 2509 4917
Bản Lou city Son La Vietnam 21.53 103.83 1089 9285
Bản Loun city Lai Chau Vietnam 21.83 103.87 2509 11581
Bản Loung city Bac Kan Vietnam 22.36 105.82 1030 6776
Bản Lu city Yen Bai Vietnam 21.53 104.50 1112 8513
Bản Lua city Bac Kan Vietnam 22.20 106.15 948 5075
Bản Lua city Son La Vietnam 21.42 103.72 2509 9387
Bản Lum city Thai Nguyen Vietnam 21.78 105.67 236 20411
Bản Lun city Son La Vietnam 21.25 103.87 3349 18325
Bản Lung city Cao Bang Vietnam 22.64 106.60 1669 5516
Bản Luôm city Son La Vietnam 21.35 103.93 2582 28312
Bản Luông city Lang Son Vietnam 21.77 107.02 997 9387
Bản Luống Mé city Son La Vietnam 21.10 104.24 1669 9267
Bản Luồng city Ha Giang Vietnam 22.99 105.31 1669 9598
Bản Luộc city Bac Kan Vietnam 22.46 105.83 921 6880
Bản Là Lý city Ha Giang Vietnam 22.65 104.41 4189 8273
Bản Lài city Hoa Binh Vietnam 21.10 104.91 2657 13885
Bản Làng city Lang Son Vietnam 22.08 106.59 830 7003
Bản Làu city Son La Vietnam 21.22 104.02 2509 11442
Bản Lá Thò Nó city Lai Chau Vietnam 22.06 103.61 1876 3044
Bản Lái Cang city Son La Vietnam 21.56 103.58 3349 9387
Bản Lái Lè city Son La Vietnam 21.55 103.58 3349 9387
Bản Lái Ngài city Son La Vietnam 21.07 104.52 1085 6472
Bản Láng city Lao Cai Vietnam 22.53 103.89 830 13726
Bản Lâm city Vietnam 22.45 105.57 1955 7651
Bản Lân city Nghe An Vietnam 18.95 104.93 219 15762
Bản Lâu city Lang Son Vietnam 21.61 106.85 1669 9387
Bản Lây city Cao Bang Vietnam 22.82 105.43 839 6258
Bản Lã city Tuyen Quang Vietnam 22.61 105.40 1669 6201
Bản Lè city Son La Vietnam 21.01 103.80 1669 5302
Bản Lê city Lang Son Vietnam 21.90 106.98 853 10525
Bản Lênh Suối Thàng city Lao Cai Vietnam 22.68 104.33 3425 7276
Bản Lêu city Yen Bai Vietnam 21.58 104.50 944 11955
Bản Lìm city Lang Son Vietnam 21.82 106.83 902 16673
Bản Lìn city Son La Vietnam 21.20 104.58 1669 9362
Bản Lò Ngói city Son La Vietnam 21.05 103.89 4189 8504
Bản Lòa city Tuyen Quang Vietnam 22.66 105.17 1774 6640
Bản Lòng Luong city Hoa Binh Vietnam 20.62 105.13 3349 16536
Bản Ló city Dien Bien Vietnam 21.98 103.15 1227 5251
Bản Ló Mé city Lai Chau Vietnam 22.67 102.48 3349 1219
Bản Lót city Son La Vietnam 21.19 104.04 2509 9998
Bản Lôi Quông city Yen Bai Vietnam 21.95 104.82 252 17554
Bản Lôm city Son La Vietnam 21.13 104.71 1669 9387
Bản Lù city Son La Vietnam 21.11 104.10 2509 10026
Bản Lù city Ha Giang Vietnam 22.80 105.07 971 11811
Bản Lù city Bac Kan Vietnam 22.09 105.98 2509 4917
Bản Lù Gì Sán city Lao Cai Vietnam 22.72 104.33 1669 9433
Bản Lùm city Nghe An Vietnam 19.63 104.96 830 4224
Bản Lùng city Bac Kan Vietnam 22.36 105.82 1030 6776
Bản Lùng Cuối city Ha Giang Vietnam 22.64 105.45 1669 6088
Bản Lùng Quốc city Ha Giang Vietnam 22.80 105.26 1866 5930
Bản Lùng Thàng city Lao Cai Vietnam 22.55 103.85 889 9460
Bản Lút city Son La Vietnam 21.57 103.71 994 9387
Bản Lý city Ha Giang Vietnam 22.93 105.28 1856 9496
Bản Lý Vạn city Cao Bang Vietnam 22.82 106.82 1003 6438
Bản Lăm city Lang Son Vietnam 21.68 106.73 1253 9418
Bản Lăm city Son La Vietnam 21.24 104.05 1955 10850
Bản Lăng city Cao Bang Vietnam 22.70 106.22 830 41813
Bản Lăng Sản city Ha Giang Vietnam 22.99 105.37 3349 8797
Bản Lăp city Ha Giang Vietnam 22.79 105.01 830 14785
Bản Lĩu city Yen Bai Vietnam 21.43 104.42 4327 3129
Bản Lũng Búa city Cao Bang Vietnam 22.76 106.76 1669 6309
Bản Lũng Chang city Cao Bang Vietnam 22.89 105.49 2673 6258
Bản Lũng Choáng city Lao Cai Vietnam 22.72 104.29 3349 8242
Bản Lũng Cày city Cao Bang Vietnam 22.95 105.48 2509 6660
Bản Lũng Dầm city Ha Giang Vietnam 22.90 105.25 3572 9321
Bản Lũng Khiêu A city Son La Vietnam 21.66 103.57 2509 6679
Bản Lũng Khiêu B city Son La Vietnam 21.67 103.57 2509 6505
Bản Lũng Ngào city Ha Giang Vietnam 22.83 105.32 3438 6146
Bản Lũng Phua city Cao Bang Vietnam 22.76 106.77 1669 6525
Bản Lũng Pấu city Cao Bang Vietnam 22.81 106.82 1669 6438
Bản Lũng Ria city Cao Bang Vietnam 22.87 105.35 1778 6401
Bản Lũng Thoang city Cao Bang Vietnam 22.77 106.80 1177 7266
Bản Lưng city Son La Vietnam 21.19 103.51 1669 5311
Bản Lưu city Yen Bai Vietnam 21.43 104.38 2782 3196
Bản Lương city Yen Bai Vietnam 21.53 104.52 2509 9455
Bản Lương city Son La Vietnam 20.73 104.72 1669 8195
Bản Lươt city Lai Chau Vietnam 21.90 103.87 1669 11995
Bản Lại 1 city Dien Bien Vietnam 21.23 103.40 1833 5213
Bản Lạng city Son La Vietnam 21.55 103.80 1669 9142
Bản Lạng city Nghe An Vietnam 19.42 105.28 216 23756
Bản Lạp city Nghe An Vietnam 19.43 104.57 830 3278
Bản Lả Lốm city Son La Vietnam 21.51 103.71 1735 9387
Bản Lản city Bac Kan Vietnam 22.19 105.79 830 4619
Bản Lấng city Tuyen Quang Vietnam 22.53 105.32 229 6854
Bản Lấp city Bac Kan Vietnam 22.51 105.77 1141 6864
Bản Lầm city Son La Vietnam 21.25 103.82 4189 11152
Bản Lầm city Nghe An Vietnam 19.60 104.69 2509 3690
Bản Lầu city Son La Vietnam 21.58 103.78 1669 9011
Bản Lầu city Ha Giang Vietnam 22.76 105.08 1200 12187
Bản Lập city Vinh Phuc Vietnam 21.38 105.50 72 74417
Bản Lắn city Son La Vietnam 21.58 103.69 921 9387
Bản Lằn city Son La Vietnam 21.20 104.77 2565 9387
Bản Lếch city Lang Son Vietnam 22.09 106.60 830 7003
Bản Lền Vàng city Yen Bai Vietnam 21.45 104.52 5869 3202
Bản Lệnh city Son La Vietnam 21.14 104.16 2509 10019
Bản Lịch city Tuyen Quang Vietnam 22.52 105.22 830 6854
Bản Lọng Lán city Son La Vietnam 21.61 103.66 1236 8783
Bản Lọng Lằn city Son La Vietnam 21.11 103.75 2509 7631
Bản Lốc city Nghe An Vietnam 19.86 104.95 859 3725
Bản Lốm city Son La Vietnam 21.55 103.92 830 7795
Bản Lốm Púa city Son La Vietnam 21.56 103.63 2591 9387
Bản Lống city Nghe An Vietnam 19.42 105.15 1669 9486
Bản Lồng city Dien Bien Vietnam 21.59 103.52 4501 8328
Bản Lợi city Lao Cai Vietnam 22.53 103.89 351 14014
Bản Lụa city Son La Vietnam 21.32 103.90 2509 28377
Bản Lụng Sàng city Son La Vietnam 21.08 104.15 2864 10035
Bản Lứa city Son La Vietnam 21.55 103.98 1171 6875
Bản Lừm city Son La Vietnam 21.33 104.17 337 6751
Bản Lử Chổ city Lao Cai Vietnam 22.58 104.32 4599 6294

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.