Up

Alphabetical listing of Places in World

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Trương Bang city Tra Vinh Vietnam 9.70 106.42 3 55470
Trương Dịch city Gansu China 38.93 100.45 5029 13559
Trương Gia Bạn city Shaanxi China 37.60 108.80 4396 27095
Trương Gia Cảng city Jiangsu China 31.87 120.54 39 156089
Trương Gia Giới city Hunan China 29.13 110.48 830 21158
Trương Gia Khẩu city Hebei China 40.81 114.88 2509 219037
Trương Thịnh city Nghe An Vietnam 18.92 105.30 52 69322
Trương Tần city Thanh Hoa Vietnam 19.72 105.85 32 44796
Trương Xá city Phu Tho Vietnam 21.36 105.12 104 47833
Trương Định city Da Nang Vietnam 16.11 108.09 78 26961
Trướng Đinh city Binh Dinh Vietnam 13.93 108.97 98 22499
Trường An city Nghe An Vietnam 18.77 105.70 22 74013
Trường Bạch city Jilin China 41.42 128.19 2509 194115
Trường Cát city Henan China 34.22 113.77 328 64963
Trường Hào city Can Tho Vietnam 10.04 105.57 3 60300
Trường Hào city Can Tho Vietnam 9.95 105.61 3 73519
Trường Hòa city Hau Giang Vietnam 9.95 105.60 3 72674
Trường Khương A city Can Tho Vietnam 9.98 105.54 3 59400
Trường Khương B city Can Tho Vietnam 9.96 105.54 3 58944
Trường Lan city Nghe An Vietnam 18.78 105.67 26 72759
Trường Long Hòa city Tra Vinh Vietnam 9.65 106.55 3 21501
Trường Lương city Hualian Taiwan 23.28 121.29 830 6601
Trường Lạc city Fujian China 25.97 119.52 131 168078
Trường Ninh 2 city Can Tho Vietnam 9.94 105.51 3 50821
Trường Ninh Hai city Can Tho Vietnam 9.94 105.51 3 50821
Trường Phú city Nghe An Vietnam 18.77 105.68 26 87827
Trường Phú A city Can Tho Vietnam 9.98 105.60 3 69600
Trường Phú Một city Can Tho Vietnam 10.03 105.56 3 60196
Trường Phước city Hau Giang Vietnam 9.94 105.56 3 66118
Trường Quới city Can Tho Vietnam 10.01 105.64 3 65109
Trường Sa city Hunan China 28.20 112.97 150 662042
Trường San city Nghe An Vietnam 19.47 104.09 3720 3176
Trường Sơn 1 city Thanh Hoa Vietnam 19.38 105.71 160 55322
Trường Sơn 2 city Thanh Hoa Vietnam 19.38 105.72 78 55342
Trường Sơn 3 city Thanh Hoa Vietnam 19.38 105.72 160 55322
Trường Thinh city Phu Yen Vietnam 12.98 109.33 36 19517
Trường Tho city Quang Tri Vietnam 16.66 107.27 65 15132
Trường Thu city Sichuan China 30.22 103.64 1955 69455
Trường Thành city Nghe An Vietnam 18.77 105.68 26 87827
Trường Thành city Nghe An Vietnam 19.06 105.02 91 21644
Trường Thắng city Can Tho Vietnam 10.03 105.60 3 62521
Trường Thịnh city Nghe An Vietnam 18.99 105.32 68 70983
Trường Thọ 1 city Can Tho Vietnam 9.96 105.63 3 74205
Trường Thục city Jiangsu China 31.64 120.74 39 388109
Trường Tiến city Ha Tinh Vietnam 18.47 105.79 42 52378
Trường Trị city Shanxi China 36.18 113.11 3349 181767
Trường Trị city Shanxi China 36.05 113.04 3349 10897
Trường Trị city Pingdong Taiwan 22.68 120.53 72 30835
Trường Tuế city Thanh Hoa Vietnam 19.78 105.72 62 264273
Trường Tây city Can Tho Vietnam 10.02 105.64 3 63818
Trường Viên city Henan China 35.20 114.69 219 112162
Trường Vũ city Shaanxi China 35.21 107.79 4189 64677
Trường Xuân city Quang Tri Vietnam 16.65 107.28 75 14960
Trường Xuân city Nghe An Vietnam 18.85 105.27 88 60857
Trường Xuân city Ha Tinh Vietnam 18.40 105.92 39 43182
Trường Xuân A city Tien Giang Vietnam 10.41 106.40 3 131056
Trường Yên city Nghe An Vietnam 18.95 105.36 75 71222
Trường Điện city Liaoning China 40.48 124.80 259 29769
Trường Đông B city Can Tho Vietnam 10.05 105.63 3 58435
Trường Đảo city Shandong China 37.92 120.73 42 57694

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.