Up

Alphabetical listing of Places in Bac Lieu

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Ấp city Bac Lieu Vietnam 9.29 105.76 3 164605
Ấp 1 city Bac Lieu Vietnam 9.23 105.37 3 42999
Ấp 14 city Bac Lieu Vietnam 9.27 105.56 3 31519
Ấp 2 city Bac Lieu Vietnam 9.26 105.51 3 40220
Ấp 2 city Bac Lieu Vietnam 9.22 105.40 3 43248
Ấp 3A city Bac Lieu Vietnam 9.25 105.37 3 42490
Ấp 4 city Bac Lieu Vietnam 9.27 105.28 3 36619
Ấp 7 city Bac Lieu Vietnam 9.24 105.30 3 40855
Ấp Bie18n city Bac Lieu Vietnam 9.25 105.78 3 122219
Ấp Buo18i Cán city Bac Lieu Vietnam 9.23 105.73 3 90662
Ấp Bà Ai II city Bac Lieu Vietnam 9.52 105.38 3 27789
Ấp Béc Hen Lớn city Bac Lieu Vietnam 9.33 105.68 3 57198
Ấp Cái Dây city Bac Lieu Vietnam 9.34 105.71 3 69245
Ấp Cái Giá city Bac Lieu Vietnam 9.32 105.74 3 123297
Ấp Cây Dương city Bac Lieu Vietnam 9.30 105.58 3 27780
Ấp Cây Gừa city Bac Lieu Vietnam 9.21 105.38 3 43252
Ấp Dầy Oán city Bac Lieu Vietnam 9.59 105.54 3 31319
Ấp Gia Tuốch city Bac Lieu Vietnam 9.32 105.53 3 29964
Ấp Giồng Cát city Bac Lieu Vietnam 9.21 105.58 3 31638
Ấp Giồng Me city Bac Lieu Vietnam 9.28 105.70 3 121786
Ấp Hô Phòng city Bac Lieu Vietnam 9.23 105.42 3 43248
Ấp Kim Xĩa city Bac Lieu Vietnam 9.34 105.46 3 31128
Ấp Kinh Ngang city Bac Lieu Vietnam 9.24 105.46 3 43248
Ấp Láng Giài city Bac Lieu Vietnam 9.29 105.64 3 31776
Ấp Láng Nẩy city Bac Lieu Vietnam 9.24 105.57 3 32316
Ấp Mười Bảy city Bac Lieu Vietnam 9.31 105.55 3 29593
Ấp Mặc Đây city Bac Lieu Vietnam 9.37 105.73 3 40953
Ấp Mặc Đây city Bac Lieu Vietnam 9.37 105.73 3 51412
Ấp Một city Bac Lieu Vietnam 9.23 105.37 3 42999
Ấp Mỹ Phú Nam city Bac Lieu Vietnam 9.35 105.54 3 27325
Ấp Ngân Điền city Bac Lieu Vietnam 9.22 105.53 3 40091
Ấp Ngã Tư city Bac Lieu Vietnam 9.16 105.47 3 43252
Ấp Ninh Lợi city Bac Lieu Vietnam 9.49 105.52 3 28734
Ấp Ninh Lợi city Bac Lieu Vietnam 9.52 105.46 3 27863
Ấp Năm city Bac Lieu Vietnam 9.28 105.46 3 40442
Ấp Phước Thạnh city Bac Lieu Vietnam 9.30 105.68 3 74944
Ấp Ranh Hạt city Bac Lieu Vietnam 9.35 105.41 3 30089
Ấp Sang city Bac Lieu Vietnam 9.33 105.72 3 100490
Ấp Số Bảy city Bac Lieu Vietnam 9.34 105.26 3 28087
Ấp Số Một city Bac Lieu Vietnam 9.35 105.37 3 29015
Ấp Thao Lang city Bac Lieu Vietnam 9.32 105.80 3 76065
Ấp Thông Lưu city Bac Lieu Vietnam 9.35 105.73 3 63359
Ấp Trung Hưng city Bac Lieu Vietnam 9.39 105.57 3 28021
Ấp Trà Bang city Bac Lieu Vietnam 9.37 105.72 3 39368
Ấp Trà Kha city Bac Lieu Vietnam 9.30 105.70 3 115178
Ấp Trà Khứa city Bac Lieu Vietnam 9.32 105.70 3 97307
Ấp Tràm Một city Bac Lieu Vietnam 9.34 105.64 3 27755
Ấp Tà Suôn city Bac Lieu Vietnam 9.53 105.43 3 27863
Ấp Tân Hiệp Hải city Bac Lieu Vietnam 9.01 105.42 0 17890
Ấp Tân Long city Bac Lieu Vietnam 9.32 105.67 3 53719
Ấp Tăng Hem city Bac Lieu Vietnam 9.31 105.45 3 36894
Ấp Vình Huệ Mội city Bac Lieu Vietnam 9.36 105.47 3 29009
Ấp Vĩnh An city Bac Lieu Vietnam 9.37 105.40 3 27994
Ấp Vĩnh Huệ Ba city Bac Lieu Vietnam 9.40 105.50 3 27758
Ấp Vĩnh Phước Ba city Bac Lieu Vietnam 9.41 105.51 3 27734
Ấp Vĩnh Phước Hai city Bac Lieu Vietnam 9.42 105.44 3 27863
Ấp Xã Tỷ city Bac Lieu Vietnam 9.28 105.52 3 37091
Ấp Xóm Đạo city Bac Lieu Vietnam 9.26 105.60 3 28396
Ấp Ông Tân city Bac Lieu Vietnam 9.30 105.81 3 72429
Ấp Ông Yến city Bac Lieu Vietnam 9.48 105.35 3 27101
Ấp Đườg Tắc city Bac Lieu Vietnam 9.25 105.58 3 29625
Ấp Đầu Lá city Bac Lieu Vietnam 9.20 105.42 3 43248
Ấp Đồng Lớn city Bac Lieu Vietnam 9.29 105.55 3 30447
Ấp Đồng Miễu I city Bac Lieu Vietnam 9.28 105.44 3 41077

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.