Up

Alphabetical listing of Places in World

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Huổi Bon city Dien Bien Vietnam 21.92 103.24 2509 4342
Huổi Bó city Son La Vietnam 21.02 103.82 2509 5561
Huổi Chan city Dien Bien Vietnam 21.02 103.29 2509 5036
Huổi Chèo city Son La Vietnam 21.63 103.82 1210 6486
Huổi Chô city Dien Bien Vietnam 21.90 103.02 2690 2831
Huổi Chỏn city Dien Bien Vietnam 21.58 103.25 2063 7493
Huổi Cáng city Nghe An Vietnam 19.64 104.23 3349 3874
Huổi Có city Son La Vietnam 21.60 104.05 2851 6086
Huổi Dên city Dien Bien Vietnam 21.05 103.19 3349 4514
Huổi Hin city Son La Vietnam 20.88 103.86 3349 4248
Huổi Hoa city Dien Bien Vietnam 21.22 103.08 2509 4470
Huổi Hua Một city Dien Bien Vietnam 21.24 103.10 4189 4470
Huổi Hào city Son La Vietnam 21.02 103.83 3349 5682
Huổi Hạ city Dien Bien Vietnam 21.52 103.14 2798 5480
Huổi Hẹ city Dien Bien Vietnam 21.52 103.11 3559 4675
Huổi Khoang city Son La Vietnam 21.24 103.94 2572 20196
Huổi Luân city Dien Bien Vietnam 21.97 103.16 3349 4283
Huổi Luông city Lai Chau Vietnam 22.56 103.33 1669 6407
Huổi Luông Một city Lai Chau Vietnam 22.53 103.19 2509 4632
Huổi Lá city Lai Chau Vietnam 21.98 103.47 830 6002
Huổi Lèng city Dien Bien Vietnam 21.90 103.15 4501 2831
Huổi Lóng city Dien Bien Vietnam 21.69 103.11 1758 4703
Huổi Lẹ city Son La Vietnam 21.53 103.85 1669 9106
Huổi Lếch city Son La Vietnam 21.11 103.48 2919 5248
Huổi Mi 2 city Dien Bien Vietnam 21.86 103.20 1978 2831
Huổi Mi Hai city Dien Bien Vietnam 21.86 103.20 1978 2831
Huổi Minh city Dien Bien Vietnam 21.20 103.35 3595 4485
Huổi Mua A city Dien Bien Vietnam 21.25 103.15 3622 4470
Huổi Mây city Nghe An Vietnam 19.48 104.78 1948 3725
Huổi Mý city Dien Bien Vietnam 21.76 103.03 1732 3472
Huổi Mọi city Son La Vietnam 21.50 103.64 2906 9387
Huổi Na city Nghe An Vietnam 19.29 104.43 830 3278
Huổi Nhả city Son La Vietnam 21.12 103.77 3349 8411
Huổi Nả city Lai Chau Vietnam 22.55 103.34 1669 6407
Huổi Nủ Trong city Son La Vietnam 21.96 103.51 1154 4959
Huổi Phong city Nghe An Vietnam 19.30 103.93 3349 2592
Huổi Phặc city Lai Chau Vietnam 22.55 103.34 1669 6407
Huổi Rũa city Dien Bien Vietnam 21.14 103.25 2063 4470
Huổi Sen city Lai Chau Vietnam 22.54 103.37 1669 6407
Huổi Su 2 city Dien Bien Vietnam 21.11 103.33 2752 4570
Huổi Su Một city Dien Bien Vietnam 21.11 103.34 2549 4622
Huổi Sáy city Dien Bien Vietnam 21.97 103.05 1669 2831
Huổi Thông city Dien Bien Vietnam 21.95 102.63 2509 2768
Huổi Tóng city Dien Bien Vietnam 21.87 103.13 3349 2831
Huổi Tống A city Dien Bien Vietnam 21.21 103.33 3717 4470
Huổi Viêng city Nghe An Vietnam 19.56 104.14 3349 3605

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.