Up

Alphabetical listing of Places in Vietnam

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Trầm Bàng city Ha Tinh Vietnam 18.47 105.58 49 58539
Trầm Lộng city Ha Noi Vietnam 20.68 105.83 13 125079
Trần Cao city Lao Cai Vietnam 22.39 103.89 4373 11596
Trần Cao city Hung Yen Vietnam 20.73 106.18 13 145134
Trần Hưng Đạo city Dong Nai Vietnam 10.94 107.16 830 42607
Trần Hưng Đạo city Ho Chi Minh Vietnam 10.61 106.86 3 11622
Trần Hợp city Lao Cai Vietnam 22.52 103.99 830 11171
Trần Phú city Hung Yen Vietnam 20.63 106.10 3 154008
Trần Phú city Nghe An Vietnam 19.10 105.64 49 49377
Trần Phú city Nghe An Vietnam 18.96 105.44 39 73806
Trần Thượng city Ha Nam Vietnam 20.58 106.10 9 150121
Trần Tiến city Tuyen Quang Vietnam 21.83 105.22 95 51938
Trần Văn Thời city Ca Mau Vietnam 9.08 104.98 3 35131
Trần Xá city Bac Ninh Vietnam 21.21 105.99 49 143531
Trầu Hôi city Hau Giang Vietnam 9.93 105.68 3 69665

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.