Up

Alphabetical listing of Places in Vietnam

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Trạ Trang city Nghe An Vietnam 18.75 105.37 36 50607
Trạc Nhiệt city Bac Ninh Vietnam 21.12 106.15 45 90759
Trạc Nhật city Thanh Hoa Vietnam 20.12 105.70 68 34021
Trạch Mây city Thai Nguyen Vietnam 21.57 105.62 301 37439
Trại Ba city Bac Giang Vietnam 21.49 106.15 78 35668
Trại Beao city Bac Giang Vietnam 21.42 106.65 285 23372
Trại Bo Ao city Bac Giang Vietnam 21.37 106.38 269 36979
Trại Bát city Yen Bai Vietnam 21.67 104.82 830 14860
Trại Bầu Nước city Ha Tinh Vietnam 18.13 106.15 82 16783
Trại Cháy city Phu Yen Vietnam 13.16 109.10 1669 8942
Trại Cháy city Bac Giang Vietnam 21.25 106.05 75 161836
Trại Chế city Ha Tinh Vietnam 18.53 105.33 265 18893
Trại Con Điên city Ha Tinh Vietnam 18.43 105.50 108 56117
Trại Cá city Tien Giang Vietnam 10.30 106.73 3 70242
Trại Cát city Nghe An Vietnam 19.26 105.51 239 39796
Trại Cây city Bac Giang Vietnam 21.28 106.02 42 141096
Trại Cò Mo city Nghe An Vietnam 19.27 105.32 830 25273
Trại Cấn city Ninh Binh Vietnam 20.29 105.86 98 106765
Trại Cốn city Bac Giang Vietnam 21.42 106.52 288 23373
Trại Dương city Ha Tinh Vietnam 18.39 105.77 32 50793
Trại Dưới city Ha Tinh Vietnam 18.19 105.61 308 10281
Trại Dạ city Lang Son Vietnam 21.47 106.47 318 21009
Trại Dốc Đôn city Ha Tinh Vietnam 18.34 105.57 59 12703
Trại Dục city Bac Giang Vietnam 21.30 106.14 42 148330
Trại Giao city Bac Giang Vietnam 21.27 106.62 255 25942
Trại Giữa city Thai Nguyen Vietnam 21.48 106.03 118 60415
Trại Gạo city Hai Duong Vietnam 21.19 106.47 311 52625
Trại Gạo city Thai Nguyen Vietnam 21.50 106.03 209 52018
Trại Ha city Bac Giang Vietnam 21.35 106.78 295 8935
Trại Hoàng Thi city Yen Bai Vietnam 21.75 105.02 252 17124
Trại Háp city Bac Giang Vietnam 21.37 106.67 272 23059
Trại Hồi city Ha Tinh Vietnam 18.36 105.60 144 29645
Trại Khao city Vinh Phuc Vietnam 21.35 105.65 75 57663
Trại Khoai city Ha Noi Vietnam 21.13 105.34 154 103266
Trại Kuôn Linh city Thai Nguyen Vietnam 21.63 105.72 830 36767
Trại Lưa city Bac Giang Vietnam 21.43 106.62 278 23363
Trại Lưa city Bac Ninh Vietnam 21.15 106.17 29 85083
Trại Lấp city Ha Tinh Vietnam 18.30 105.62 72 11630
Trại Lớn city Bac Giang Vietnam 21.25 106.53 301 37220
Trại Ma city Thanh Hoa Vietnam 19.97 105.53 78 115523
Trại Mã city Bac Giang Vietnam 21.28 106.52 288 34086
Trại Mạ city Vietnam 21.13 106.30 118 68159
Trại Mới city Vietnam 18.62 105.45 144 40891
Trại Mới city Quang Ninh Vietnam 21.12 106.59 252 51157
Trại Mới city Nghe An Vietnam 19.20 105.61 177 57812
Trại Mực city Thanh Hoa Vietnam 20.03 105.68 200 42151
Trại Nha Hô city Ninh Thuan Vietnam 11.63 108.90 88 20721
Trại Nhãn city Lang Son Vietnam 21.48 106.37 216 17005
Trại Nhất city Bac Giang Vietnam 21.48 106.16 72 33865
Trại Phong city Ha Nam Vietnam 20.54 105.79 275 66788
Trại Phung city Yen Bai Vietnam 21.93 104.77 380 19267
Trại Phô city Bac Giang Vietnam 21.33 106.13 45 114549
Trại Phấn city Bac Ninh Vietnam 21.17 106.15 59 88521
Trại Quan city Bac Giang Vietnam 21.35 106.45 275 32722
Trại Quẩn city Nghe An Vietnam 19.23 105.68 124 57781
Trại Rào city Ninh Binh Vietnam 20.26 105.76 42 42392
Trại Rú Nha city Ha Tinh Vietnam 18.40 105.57 52 45472
Trại Rồc Đỏ city Nghe An Vietnam 19.32 105.60 229 55056
Trại San city Bac Giang Vietnam 21.29 106.72 1066 12115
Trại Sim city Quang Binh Vietnam 17.82 106.32 288 25330
Trại Sơn city Vietnam 20.97 106.57 9 55999
Trại Sơn Tràng city Ha Tinh Vietnam 18.33 105.52 209 11994
Trại Thôn city Bac Giang Vietnam 21.33 106.14 52 124959
Trại Tiêu city Ha Tinh Vietnam 18.37 105.75 16 50769
Trại Tre city Bac Giang Vietnam 21.49 106.20 111 29947
Trại Trong city Ha Tinh Vietnam 18.32 105.53 252 10695
Trại Trong city Ha Tinh Vietnam 18.18 105.76 209 23037
Trại Tràm city Ha Tinh Vietnam 18.05 106.20 285 16390
Trại Trá city Ha Tinh Vietnam 18.26 105.59 187 10281
Trại Trư city Ha Tinh Vietnam 18.18 105.58 830 10281
Trại Tề city Bac Giang Vietnam 21.28 106.45 275 38405
Trại Tụ city Bac Giang Vietnam 21.37 106.00 75 105574
Trại Va city Bac Giang Vietnam 21.32 106.83 305 8920
Trại Vanh city Bac Giang Vietnam 21.49 106.19 131 31695
Trại Vàng city Thai Binh Vietnam 20.70 106.29 3 131902
Trại Văn city Nghe An Vietnam 18.86 105.68 26 36957
Trại Vĩnh city Quang Binh Vietnam 17.82 106.30 255 25330
Trại Vực Dựa city Thanh Hoa Vietnam 19.55 105.30 364 7525
Trại Xuân city Vietnam 21.00 105.52 150 90911
Trại Ông Cuội city Binh Dinh Vietnam 14.53 108.97 1669 28398
Trại Ông Cút city Binh Dinh Vietnam 14.50 108.97 1669 21887
Trại Đinh city Bac Giang Vietnam 21.22 106.33 164 48426
Trại Đào city Bac Ninh Vietnam 21.07 106.24 249 95679
Trại Đât city Hai Duong Vietnam 21.18 106.47 311 54006
Trại Đèo Sôi city Bac Giang Vietnam 21.25 106.87 830 8940
Trại Đông Giong city Nghe An Vietnam 19.12 105.32 259 34344
Trại Đường city Bac Ninh Vietnam 21.18 106.15 45 91059
Trại Đồng city Bac Ninh Vietnam 21.09 106.19 26 94853
Trại Đừa city Ha Tinh Vietnam 18.11 105.79 78 13152
Trại Ắp city Bac Ninh Vietnam 21.05 106.24 232 98779
Trại Ổi city Bac Giang Vietnam 21.30 106.14 42 152353
Trại-Hầm city Lam Dong Vietnam 11.93 108.47 4593 120763
Trạm city Tra Vinh Vietnam 9.76 106.32 3 64570
Trạm Bạc city Hai Phong Vietnam 20.85 106.58 6 273976
Trạm Khê city Ha Nam Vietnam 20.61 106.10 6 152690
Trạm Lô city Hai Duong Vietnam 21.06 106.46 82 85488

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.