| Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉ Đính | city | Cao Bang | Vietnam | 22.68 | 106.63 | 1820 | 5364 |
| Tỉnh Thủy | city | Hai Phong | Vietnam | 20.85 | 106.55 | 3 | 121981 |
| Tỉnh Đao Xã | city | Bac Giang | Vietnam | 21.45 | 106.07 | 62 | 69739 |
| Tỉu Động | city | Lai Chau | Vietnam | 22.23 | 103.25 | 5029 | 3874 |