Up

Alphabetical listing of Places in Vietnam

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Nhị Hà 1 city Ninh Thuan Vietnam 11.48 108.85 131 13823
Nhị Hà Ba city Ninh Thuan Vietnam 11.47 108.83 150 14150
Nhị Hà Một city Ninh Thuan Vietnam 11.48 108.85 131 13823
Nhị Kinh city Quang Nam Vietnam 15.87 108.22 32 78552
Nhị Tra city Bac Ninh Vietnam 21.02 106.26 265 97931
Nhị Tân 2 city Ho Chi Minh Vietnam 10.90 106.56 22 91171
Nhị Tân Hai city Ho Chi Minh Vietnam 10.90 106.56 22 91171

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.