Up

Alphabetical listing of Places in Vietnam

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Nộ Khánh city Bac Ninh Vietnam 21.14 106.01 49 101425
Nộc Cốc city Dien Bien Vietnam 21.75 102.74 2755 2831
Nội Con city Bac Giang Vietnam 21.40 106.24 55 120377
Nội Duệ city Bac Giang Vietnam 21.30 106.07 52 138531
Nội Hòa city Lang Son Vietnam 21.88 106.35 1669 11104
Nội Khoang city Phu Tho Vietnam 21.02 105.23 121 25342
Nội Lãng city Thai Binh Vietnam 20.32 106.50 3 101804
Nội Mỹ city Vinh Phuc Vietnam 21.40 105.43 85 89401
Nội Ninh city Bac Giang Vietnam 21.23 106.08 88 171650
Nội Thôn city Ha Noi Vietnam 20.72 105.73 65 114139
Nội Thắng city Hai Phong Vietnam 20.75 106.50 6 93025
Nội Trang city Thai Binh Vietnam 20.60 106.23 13 153381
Nội Trung city Bac Ninh Vietnam 21.01 106.12 45 118276
Nội Xá city Ha Noi Vietnam 20.70 105.77 62 118953
Nội Xóm city Ha Noi Vietnam 20.92 105.72 68 200404
Nội Động city Ha Noi Vietnam 21.18 105.72 49 116565

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.