Up

Alphabetical listing of Places in Vietnam

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Nặm Cằm city Tuyen Quang Vietnam 22.61 105.48 2509 6713
Nặm Giát city Cao Bang Vietnam 22.92 106.15 2880 7301
Nặm Giôn city Son La Vietnam 21.62 103.82 1669 6741
Nặm Giùn city Yen Bai Vietnam 21.80 104.42 2611 8843
Nặm Lù city Lang Son Vietnam 22.12 106.52 849 7003
Nặm Phan city Cao Bang Vietnam 22.77 106.45 2060 11981
Nặm Tha city Lao Cai Vietnam 21.95 104.40 1210 7793
Nặm Thúm city Cao Bang Vietnam 22.87 106.52 1797 11949
Nặm Đin city Cao Bang Vietnam 22.97 106.15 2664 7784
Nặm Đảng city Cao Bang Vietnam 22.96 105.43 1669 7079

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.