Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mỹ Khe | city | Hai Phong | Vietnam | 20.82 | 106.66 | 36 | 520133 |
Mỹ Khuc | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.95 | 105.93 | 0 | 46363 |
Mỹ Khánh | city | Binh Dinh | Vietnam | 14.47 | 109.10 | 0 | 41056 |
Mỹ Khánh | city | An Giang | Vietnam | 10.42 | 105.42 | 3 | 176121 |
Mỹ Khánh | city | An Giang | Vietnam | 10.69 | 105.15 | 3 | 129431 |
Mỹ Khê | city | Ha Noi | Vietnam | 21.11 | 105.41 | 154 | 160715 |