Up

Alphabetical listing of Places in Vietnam

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Hạ city Tra Vinh Vietnam 9.76 106.52 3 30983
Hạ Bắc city Ha Tinh Vietnam 18.37 105.89 19 49148
Hạ Bằng city Phu Tho Vietnam 21.07 104.99 925 18031
Hạ Cát city Hung Yen Vietnam 20.72 106.20 13 143570
Hạ Côi city Hai Phong Vietnam 21.00 106.60 65 29889
Hạ Cơ city Quang Tri Vietnam 17.08 106.98 45 17471
Hạ Dồng city Thai Binh Vietnam 20.53 106.50 9 96076
Hạ Giang city Bac Ninh Vietnam 21.17 106.02 52 107761
Hạ Giáp city Quang Binh Vietnam 17.17 106.85 49 14751
Hạ Hiệu city Vietnam 22.43 105.85 830 6238
Hạ Hoa city Phu Tho Vietnam 21.56 105.01 144 61058
Hạ Hàn city Ha Tinh Vietnam 18.41 105.84 52 46715
Hạ Lan city Quang Binh Vietnam 17.17 106.80 49 14751
Hạ Lang city Cao Bang Vietnam 22.69 106.67 1669 5364
Hạ Liệt city Quang Ngai Vietnam 14.93 108.72 830 10064
Hạ Long city Quang Ninh Vietnam 20.95 107.07 0 61392
Hạ Long city Bac Giang Vietnam 21.23 106.90 830 8880
Hạ Lãm city Thai Nguyen Vietnam 21.73 105.55 314 33363
Hạ Lương city Thai Nguyen Vietnam 21.72 105.60 314 33097
Hạ Mô Công city Quang Ninh Vietnam 21.02 106.77 19 83697
Hạ Nam city Ha Tinh Vietnam 18.36 105.89 19 49148
Hạ Nha city Phu Tho Vietnam 21.41 105.36 95 89289
Hạ Nổng city Vietnam 21.23 105.35 68 85313
Hạ Phường city Thua Thien-Hue Vietnam 16.43 107.77 0 42874
Hạ Thôn city Ha Tinh Vietnam 18.50 105.55 39 62938
Hạ Thôn city Ha Tinh Vietnam 18.38 105.90 29 45405
Hạ Thôn city Ninh Binh Vietnam 20.15 105.88 157 39984
Hạ Thọ city Ha Tinh Vietnam 18.34 105.58 164 16849
Hạ Vân city Ha Tinh Vietnam 18.46 105.74 45 56866
Hạ Xuân city Ha Tinh Vietnam 18.40 105.77 42 51894
Hạ Yên city Tuyen Quang Vietnam 21.80 105.43 305 22294
Hạ Đat city Thai Nguyen Vietnam 21.38 105.78 91 62906
Hạ Đoạn city Hai Phong Vietnam 20.85 106.73 45 121099
Hạ Đoạn city Hai Phong Vietnam 20.83 106.73 52 124659
Hạ Đuc city Ha Noi Vietnam 20.85 105.68 68 147289
Hạ Đề city Ha Giang Vietnam 23.25 105.34 5029 31662
Hạ Đỗ city Hai Phong Vietnam 20.88 106.57 9 180013
Hạ Ấp city Quang Nam Vietnam 15.63 108.48 42 100806
Hạc Hiền city Quang Tri Vietnam 17.03 107.09 52 14353
Hạc Linh city Nghe An Vietnam 19.06 105.57 26 86974
Hạc Quy city Nghe An Vietnam 19.04 105.59 26 80474
Hạc Đinh city Vinh Phuc Vietnam 21.28 105.48 55 128369
Hạnh Lâm city Phu Yen Vietnam 13.07 109.23 42 28800
Hạnh Phúc city Yen Bai Vietnam 21.86 104.58 869 9387
Hạnh Sơn city Yen Bai Vietnam 21.58 104.50 944 11955
Hạnh Th city Hai Phong Vietnam 20.73 106.62 6 221935
Hạnh Đàn city Ha Noi Vietnam 21.08 105.72 49 196528
Hạp Hoa city Nghe An Vietnam 18.91 105.36 55 70213

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.