Up

Alphabetical listing of Places in Vietnam

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Cửa Hàm city Ha Tinh Vietnam 18.50 105.45 45 29464
Cửa Ngòi city Yen Bai Vietnam 21.75 104.80 183 14733
Cửa Ngòi city Yen Bai Vietnam 21.96 104.59 190 9610
Cửa Ngòi city Yen Bai Vietnam 21.88 104.67 187 9387
Cửa Nương city Ha Tinh Vietnam 18.28 105.89 42 44352
Cửa Quán city Bac Giang Vietnam 21.41 106.09 68 97001
Cửu Bào city Thanh Hoa Vietnam 20.02 105.50 68 110165
Cửu Lợi city Vietnam 14.58 109.07 3 44076
Cửu Lợi city Binh Dinh Vietnam 14.57 109.05 29 58975
Cửu Việt city Ha Noi Vietnam 21.01 105.94 49 368426
Cửu Yên city Nghe An Vietnam 18.67 105.53 29 50656
Cửu Yên city Bac Ninh Vietnam 21.02 106.04 45 114963
Cửu Đạo city Gia Lai Vietnam 14.05 108.69 1669 8791

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.