Up

Alphabetical listing of Places in Vietnam

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Cổ Châu city Hai Duong Vietnam 21.09 106.32 170 68606
Cổ Chẩm city Hai Duong Vietnam 20.95 106.42 9 135381
Cổ Dù city Thua Thien-Hue Vietnam 16.33 107.96 154 11041
Cổ Dẳng city Thai Binh Vietnam 20.58 106.43 9 117052
Cổ Liêu city Nam Dinh Vietnam 20.38 105.98 49 131928
Cổ Lãm city Bac Ninh Vietnam 21.01 106.18 13 107681
Cổ Lãy city Quang Ngai Vietnam 15.15 108.90 0 73760
Cổ Lóa city Ha Noi Vietnam 21.12 105.87 65 203066
Cổ Lưu city Quang Nam Vietnam 15.90 108.27 39 90454
Cổ Lễ city Nam Dinh Vietnam 20.32 106.27 3 158760
Cổ Mỹ city Quang Tri Vietnam 17.00 107.09 32 15102
Cổ Nhuế city Ha Noi Vietnam 21.06 105.78 49 813716
Cổ Nôn city Nam Dinh Vietnam 20.33 106.21 16 189084
Cổ Nông city Nam Dinh Vietnam 20.33 106.21 16 189084
Cổ Phúc city Yen Bai Vietnam 21.76 104.83 259 32422
Cổ Phục city Vietnam 20.95 106.55 3 81162
Cổ Thiết city Bac Ninh Vietnam 21.09 106.15 36 94924
Cổ Tiết Rưng city Phu Tho Vietnam 21.30 105.24 95 64028
Cổ Trai city Quang Tri Vietnam 17.07 107.12 0 6509
Cổ Tế city Thanh Hoa Vietnam 20.10 105.63 78 35473
Cổ Việt city Thai Binh Vietnam 20.40 106.32 9 177359
Cổ Đan city Vietnam 18.72 105.73 22 100942
Cổ Điển city Ha Noi Vietnam 21.11 105.79 52 226411
Cổ Đình city Ninh Binh Vietnam 20.35 105.78 29 67181
Cổ Đô city Vinh Phuc Vietnam 21.35 105.63 78 57698
Cổ Đạm city Ha Tinh Vietnam 18.60 105.80 16 7535
Cổ Định city Thanh Hoa Vietnam 19.75 105.65 19 79384
Cổ Độ city Ha Noi Vietnam 21.28 105.36 49 102216
Cổ Động city Ha Nam Vietnam 20.38 105.92 49 148937
Cổng Mới city Bac Giang Vietnam 21.24 106.06 55 161844
Cổng Xây city Bac Giang Vietnam 21.45 106.11 85 68185

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.