Up

Alphabetical listing of Places in Vietnam

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Bằc Minh city Quang Ninh Vietnam 21.47 107.27 977 7923
Bằng Châu city Ha Tinh Vietnam 18.44 105.88 59 43590
Bằng Cách city Hai Duong Vietnam 20.83 106.20 16 157337
Bằng Dã city Hai Duong Vietnam 20.88 106.22 13 186582
Bằng Hành city Ha Giang Vietnam 22.43 104.97 311 9834
Bằng Khánh city Lang Son Vietnam 21.80 106.87 1108 9387
Bằng Luàn city Phu Tho Vietnam 21.67 105.08 160 45873
Bằng Lăng city Lam Dong Vietnam 12.14 108.13 1669 7891
Bằng Lũng city Ha Noi Vietnam 21.18 105.42 55 168163
Bằng Lương city Vietnam 21.17 106.30 127 66959
Bằng Lặng city Bac Kan Vietnam 22.41 106.00 1791 5371
Bằng Phú city Thanh Hoa Vietnam 20.17 105.60 104 30595
Bằng Trạch city Thai Binh Vietnam 20.47 106.42 9 133951
Bằng Viên city Hai Phong Vietnam 20.68 106.60 9 137480

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.