Up

Alphabetical listing of Places in Vietnam

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Bắ Trang city Tra Vinh Vietnam 9.72 106.19 3 65772
Bắc Ban city Tuyen Quang Vietnam 22.37 105.41 902 6854
Bắc Bé city Thai Nguyen Vietnam 21.88 105.76 830 18611
Bắc Bình city Ha Tinh Vietnam 18.31 106.04 36 23833
Bắc Bằng city Thanh Hoa Vietnam 19.88 105.75 52 126950
Bắc Bố Sơn city Nghe An Vietnam 18.75 105.62 32 91513
Bắc Ca city Lang Son Vietnam 21.76 106.65 1669 9867
Bắc Chi city Quang Ninh Vietnam 21.51 107.38 830 5894
Bắc Cạn city Bac Kan Vietnam 22.15 105.83 830 4619
Bắc Cầu city Ha Noi Vietnam 21.07 105.85 52 592188
Bắc Danh city Tuyen Quang Vietnam 22.29 105.34 830 9105
Bắc Dinh city Ha Tinh Vietnam 18.35 105.98 9 40587
Bắc Dòn city Tuyen Quang Vietnam 22.50 105.33 216 6854
Bắc Giang city Bac Giang Vietnam 21.27 106.19 45 186910
Bắc Hà city Quang Binh Vietnam 17.88 106.45 45 14715
Bắc Hà city Ha Tinh Vietnam 18.40 105.85 55 45683
Bắc Hòa city Nghe An Vietnam 18.76 105.73 13 49527
Bắc Hòa city Ha Tinh Vietnam 18.34 106.02 42 25023
Bắc Hóa city Lang Son Vietnam 22.02 106.17 1213 6603
Bắc Hưng city Bac Lieu Vietnam 9.41 105.61 3 29760
Bắc Hạ city Ha Noi Vietnam 21.23 105.79 49 184795
Bắc Hải city Ha Tinh Vietnam 18.43 105.95 52 21905
Bắc Hải city Ha Tinh Vietnam 18.37 106.00 39 29367
Bắc Hải city Nghe An Vietnam 19.16 105.73 22 32621
Bắc Hải city Nghe An Vietnam 18.81 105.72 13 34528
Bắc Hội city Lam Dong Vietnam 11.78 108.43 3349 45122
Bắc Hợp city Tuyen Quang Vietnam 21.96 105.35 1099 15645
Bắc Liên city Ha Tinh Vietnam 18.34 105.88 19 54208
Bắc Lù city Quang Ninh Vietnam 21.43 107.30 255 8324
Bắc Lĩnh city Nghe An Vietnam 19.09 105.53 78 84694
Bắc Lũng city Tuyen Quang Vietnam 21.70 105.40 246 24325
Bắc Lạc city Ha Tinh Vietnam 18.39 105.98 42 31871
Bắc Mong city Tuyen Quang Vietnam 21.94 105.35 882 15645
Bắc Mê city Ha Giang Vietnam 22.73 105.37 1099 5872
Bắc Mỹ city Ha Tinh Vietnam 18.22 105.93 32 25181
Bắc Nam city An Giang Vietnam 10.92 105.10 3 98022
Bắc Ngà city Lang Son Vietnam 21.82 106.83 902 16673
Bắc Ngòi city Bac Kan Vietnam 22.39 105.64 853 8194
Bắc Ngọc Linh city Quang Nam Vietnam 15.15 108.07 3349 4023
Bắc Ninh city Bac Ninh Vietnam 21.19 106.08 29 154093
Bắc Nâm city Thanh Hoa Vietnam 20.10 105.26 262 29384
Bắc Nội city Hai Duong Vietnam 21.16 106.44 164 58099
Bắc Phú city Hung Yen Vietnam 20.76 105.98 45 159675
Bắc Phố city Ha Tinh Vietnam 18.32 105.98 9 40097
Bắc Quang city Ha Giang Vietnam 22.48 104.87 206 9834
Bắc Sơn city An Giang Vietnam 10.28 105.27 6 49994
Bắc Sơn city Lang Son Vietnam 21.90 106.35 1669 10735
Bắc Sơn city Ha Tinh Vietnam 18.30 105.84 55 60772
Bắc Sơn city Quang Binh Vietnam 18.00 105.84 232 7784
Bắc Sơn A city Ha Giang Vietnam 22.67 105.27 1233 5811
Bắc Sơn Hai city Nghe An Vietnam 18.84 105.69 29 36777
Bắc Sớn city Ninh Thuan Vietnam 11.58 109.02 9 69126
Bắc Thuận city Binh Dinh Vietnam 13.93 109.07 65 69410
Bắc Thái city Ha Tinh Vietnam 18.33 105.99 16 39039
Bắc Thị city Ha Tinh Vietnam 18.26 105.99 22 26017
Bắc Tiến city Ha Tinh Vietnam 18.39 105.98 42 31871
Bắc Tiến city Nghe An Vietnam 19.03 105.53 26 90583
Bắc Uôn city Son La Vietnam 21.68 103.62 830 5347
Bắc Vãng city Tuyen Quang Vietnam 22.46 105.39 334 6854
Bắc Văn city Ha Tinh Vietnam 18.35 105.99 9 38454
Bắc Vằn city Lang Son Vietnam 21.38 107.03 298 2743
Bắc Yên city Son La Vietnam 21.25 104.43 2509 5066
Bắc Đoài city Ha Tinh Vietnam 18.50 105.75 39 44546
Bắc Đồng city Nghe An Vietnam 18.83 105.61 22 56256
Bắng Hoàng city Vinh Phuc Vietnam 21.48 105.48 830 72109

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.