Up

Alphabetical listing of Places in Vietnam

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Bản Xa city Lang Son Vietnam 22.02 106.60 843 7046
Bản Xa city Lai Chau Vietnam 21.95 103.80 1669 10547
Bản Xa city Son La Vietnam 21.16 104.51 980 7549
Bản Xa city Son La Vietnam 21.80 103.66 1817 4659
Bản Xa Căn city Son La Vietnam 21.22 104.07 1955 9986
Bản Xa Hôm city Son La Vietnam 21.28 104.18 1725 7816
Bản Xa Luông city Son La Vietnam 21.58 104.03 4219 6258
Bản Xa Mãn city Cao Bang Vietnam 22.79 105.49 3349 6258
Bản Xa Thượng city Son La Vietnam 21.25 104.63 830 9387
Bản Xa Vang city Nghe An Vietnam 19.38 104.05 3349 3715
Bản Xai city Nghe An Vietnam 19.15 104.57 1889 3554
Bản Xan Thai city Yen Bai Vietnam 21.78 104.27 2769 6022
Bản Xang city Son La Vietnam 21.18 104.35 2549 5066
Bản Xanh city Lai Chau Vietnam 22.00 103.83 2027 6692
Bản Xanh city Son La Vietnam 21.10 104.68 830 9387
Bản Xanh city Son La Vietnam 21.77 103.69 1712 4623
Bản Xe city Son La Vietnam 21.23 103.71 2030 6843
Bản Xen Ai city Nghe An Vietnam 19.52 104.18 3349 3873
Bản Xen In city Nghe An Vietnam 19.50 104.15 3349 3755
Bản Xen Phôm city Nghe An Vietnam 19.52 104.20 2641 3874
Bản Xi Lô city Son La Vietnam 21.02 103.84 3349 5816
Bản Xi Nế city Lai Chau Vietnam 22.53 102.51 2066 1192
Bản Xieng Lip city Nghe An Vietnam 19.28 104.63 830 3278
Bản Xin Chải city Ha Giang Vietnam 22.63 104.44 2696 8477
Bản Xiêng city Nghe An Vietnam 19.12 104.87 830 5250
Bản Xiêng city Nghe An Vietnam 19.02 104.90 134 11554
Bản Xiêng Khuông city Son La Vietnam 20.91 103.98 1102 4174
Bản Xiêng Luông city Nghe An Vietnam 19.42 104.15 1099 3874
Bản Xiêng Thum city Nghe An Vietnam 19.43 104.25 2509 3874
Bản Xo city Lai Chau Vietnam 22.00 103.70 2509 5994
Bản Xo city Son La Vietnam 21.63 103.73 1715 8388
Bản Xom Tam city Nghe An Vietnam 19.63 104.32 928 3843
Bản Xong city Lang Son Vietnam 21.93 106.22 1079 12001
Bản Xop Thap city Nghe An Vietnam 19.38 104.23 1814 3874
Bản Xoun city Son La Vietnam 21.35 103.72 3349 9387
Bản Xua city Thanh Hoa Vietnam 20.34 104.89 830 2533
Bản Xum 2 city Son La Vietnam 21.23 104.00 2509 14012
Bản Xum Ba city Son La Vietnam 21.23 104.00 2509 15036
Bản Xum Hai city Son La Vietnam 21.23 104.00 2509 14012
Bản Xum Một city Son La Vietnam 21.23 104.01 2509 13399
Bản Xuân Giàng city Son La Vietnam 21.19 104.51 1099 7318
Bản Xuôi city Son La Vietnam 21.47 103.82 1669 9387
Bản Xà city Son La Vietnam 20.77 104.60 2644 8195
Bản Xà Kềnh city Son La Vietnam 21.06 104.06 3579 10056
Bản Xà Phàng Cao city Lai Chau Vietnam 22.26 103.60 3740 6407
Bản Xá city Son La Vietnam 21.19 104.23 3349 7657
Bản Xá Mú city Nghe An Vietnam 19.17 104.67 387 3736
Bản Xá Phú city Son La Vietnam 21.58 103.95 1669 6707
Bản Xâm city Lang Son Vietnam 21.91 106.91 849 10796
Bản Xâng city Nghe An Vietnam 19.40 104.59 938 3278
Bản Xây city Nghe An Vietnam 19.23 105.14 830 16025
Bản Xèo city Lao Cai Vietnam 22.54 103.75 1758 6556
Bản Xín Thèn city Ha Giang Vietnam 22.72 104.48 4189 9171
Bản Xóm city Ha Giang Vietnam 22.62 105.11 843 7694
Bản Xôm Lôm city Son La Vietnam 20.83 104.72 3349 8195
Bản Xôp Nam city Nghe An Vietnam 19.15 104.43 1696 3278
Bản Xôp Nhun city Nghe An Vietnam 19.53 104.18 2509 3873
Bản Xúng Quân city Yen Bai Vietnam 21.43 104.43 3349 3129
Bản Xưởng Đường city Son La Vietnam 21.23 104.63 830 9387
Bản Xả city Bac Kan Vietnam 22.37 105.83 1079 6561
Bản Xắt city Son La Vietnam 21.52 103.80 1712 9387
Bản Xết city Nghe An Vietnam 19.23 105.14 830 15853
Bản Xủm city Yen Bai Vietnam 21.79 104.27 2509 5627

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.