Up

Alphabetical listing of Places in Vietnam

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Bản Đa Chay city Lam Dong Vietnam 12.11 108.56 4593 1788
Bản Đa Nưa city Cao Bang Vietnam 22.81 106.77 1669 5880
Bản Đa Tvo city Lam Dong Vietnam 12.10 108.55 5029 1788
Bản Đa Tử city Cao Bang Vietnam 22.81 106.78 1243 5997
Bản Đab Lah city Lam Dong Vietnam 12.10 108.55 5029 1788
Bản Đam city Vietnam 22.17 104.40 830 9696
Bản Đang city Lang Son Vietnam 22.08 106.54 830 7008
Bản Đang Duôn city Lam Dong Vietnam 12.08 108.52 5029 4675
Bản Đao city Lang Son Vietnam 21.89 106.43 1223 10788
Bản Đap Tong city Son La Vietnam 21.48 103.83 1669 9387
Bản Đat city Lai Chau Vietnam 22.12 103.55 2604 3686
Bản Đen city Son La Vietnam 21.25 103.83 3349 12294
Bản Đen city Son La Vietnam 21.18 103.74 2509 8268
Bản Đen city Son La Vietnam 21.13 104.65 830 9387
Bản Đen city Son La Vietnam 21.25 103.86 2818 15160
Bản Đen Đin city Lai Chau Vietnam 22.30 102.90 5029 1192
Bản Đen Đin city Lai Chau Vietnam 22.28 102.92 3648 1192
Bản Điếm city Nghe An Vietnam 19.32 105.20 249 15198
Bản Điếm city Nghe An Vietnam 19.32 105.15 278 15198
Bản Đon city Lang Son Vietnam 22.04 106.55 830 7654
Bản Đon Sài city Cao Bang Vietnam 22.89 105.43 1669 6258
Bản Đon Thài city Tuyen Quang Vietnam 22.53 105.46 830 6840
Bản Đon Trang city Lang Son Vietnam 22.09 106.69 990 10075
Bản Đoàn Kết city Ha Giang Vietnam 22.70 105.49 2509 6229
Bản Đoàn Kết city Ha Giang Vietnam 22.71 104.49 2509 8904
Bản Đoàn Kết city Ha Giang Vietnam 22.64 104.49 2693 8791
Bản Đun city Dien Bien Vietnam 21.90 103.47 2916 7588
Bản Đung city Son La Vietnam 21.25 104.77 984 9693
Bản Đung city Ha Giang Vietnam 22.64 105.39 2509 5919
Bản Đung city Nghe An Vietnam 19.46 105.26 341 17708
Bản Đup Ngu city Lai Chau Vietnam 22.13 103.05 830 2831
Bản Đuông city Bac Kan Vietnam 22.53 105.64 830 8195
Bản Đuốc city Ha Giang Vietnam 22.75 105.38 918 5955
Bản Đuốc city Cao Bang Vietnam 22.73 105.49 1847 6218
Bản Đuốc city Lang Son Vietnam 22.24 106.51 830 8865
Bản Đuồc city Lang Son Vietnam 22.03 106.66 1135 8077
Bản Đàng city Nghe An Vietnam 19.28 104.75 830 3278
Bản Đàng city Bac Kan Vietnam 22.11 105.98 1669 4917
Bản Đá Bàn city Nghe An Vietnam 18.93 104.93 830 13072
Bản Đá Nổi city Nghe An Vietnam 19.12 104.80 242 5244
Bản Đá Phổ city Son La Vietnam 21.06 104.64 830 9382
Bản Đá Đỏ city Son La Vietnam 21.10 104.56 1000 8705
Bản Đá Đỏ city Son La Vietnam 21.13 104.60 3349 9387
Bản Đán city Bac Kan Vietnam 22.18 105.76 875 4619
Bản Đán city Son La Vietnam 21.02 104.19 3349 10014
Bản Đán city Son La Vietnam 21.08 104.24 1213 9726
Bản Đán Đen city Ha Giang Vietnam 22.78 105.35 1669 5981
Bản Đáy city Ha Giang Vietnam 22.74 105.29 1669 5811
Bản Đình city Nghe An Vietnam 19.05 104.83 291 5253
Bản Đình city Nghe An Vietnam 19.23 104.92 830 9626
Bản Đích city Ha Giang Vietnam 23.19 104.99 2509 8156
Bản Đô city Nghe An Vietnam 19.59 104.89 830 3725
Bản Đôc city Nghe An Vietnam 19.03 104.83 830 5273
Bản Đôm city Nghe An Vietnam 19.47 105.05 1105 6126
Bản Đôn city Dak Lak Vietnam 12.89 107.78 830 1234
Bản Đôn city Bac Kan Vietnam 22.19 105.49 1181 8628
Bản Đôn Phúc city Nghe An Vietnam 19.10 104.85 364 5251
Bản Đôn Tra city Lai Chau Vietnam 22.07 103.47 1167 3890
Bản Đông city Son La Vietnam 21.63 103.97 1056 6087
Bản Đông city Son La Vietnam 21.22 104.62 830 9387
Bản Đông city Ha Giang Vietnam 22.72 105.08 908 10866
Bản Đông city Son La Vietnam 21.56 103.68 1082 9387
Bản Đông Bai city Son La Vietnam 21.18 103.87 5075 10081
Bản Đông Báu city Lang Son Vietnam 22.17 106.66 830 9228
Bản Đông Báu city Lang Son Vietnam 22.18 106.66 830 9470
Bản Đông Hương city Nghe An Vietnam 19.08 104.65 1030 4983
Bản Đông Ké city Cao Bang Vietnam 22.78 106.81 1053 7126
Bản Đông Pao city Lai Chau Vietnam 22.29 103.58 2903 6407
Bản Đông Pinh city Lang Son Vietnam 22.25 106.61 830 9004
Bản Đông Suông city Son La Vietnam 21.63 104.22 3553 5644
Bản Đông Sấn city Lang Son Vietnam 22.14 106.63 830 7003
Bản Đông Tấu city Son La Vietnam 21.11 104.23 1669 9057
Bản Đông Vai city Son La Vietnam 21.13 104.03 3349 10021
Bản Đông Van city Lang Son Vietnam 22.08 106.66 912 7487
Bản Đú city Lang Son Vietnam 21.87 106.44 1230 11026
Bản Đúa city Nghe An Vietnam 19.47 105.22 830 11100
Bản Đúc city Son La Vietnam 21.23 104.01 2509 12703
Bản Đúng city Cao Bang Vietnam 22.60 105.82 3431 5513
Bản Đăm city Hoa Binh Vietnam 21.09 104.88 2509 10249
Bản Đăng city Lang Son Vietnam 21.95 106.32 1669 9110
Bản Đơng Mang city Lam Dong Vietnam 12.14 108.60 5216 1788
Bản Đương city Vietnam 22.62 105.31 3513 6213
Bản Đạt city Lai Chau Vietnam 22.13 103.52 1909 3802
Bản Đấu city Tuyen Quang Vietnam 22.53 105.21 980 6854
Bản Đẩy city Cao Bang Vietnam 22.63 106.72 1669 7041
Bản Đẩy city Son La Vietnam 21.35 103.75 3536 9387
Bản Đắng city Dien Bien Vietnam 21.56 103.18 2509 7110
Bản Đằm city Nghe An Vietnam 19.28 104.80 898 3278
Bản Đặt city Thai Nguyen Vietnam 21.55 105.92 95 75368
Bản Đế Su Pình city Yen Bai Vietnam 21.77 104.15 4189 4321
Bản Đốc city Vietnam 21.70 103.85 2650 9437
Bản Đốm city Son La Vietnam 20.95 103.56 2509 5363
Bản Đống Đa city Tuyen Quang Vietnam 22.57 105.49 830 7079
Bản Đống Đa 1 city Tuyen Quang Vietnam 22.57 105.48 990 6976
Bản Đống Đa Một city Tuyen Quang Vietnam 22.57 105.48 990 6976
Bản Đồn city Nghe An Vietnam 19.32 105.17 377 15198
Bản Đồn city Bac Kan Vietnam 22.06 105.85 830 4619
Bản Đồn 1 city Bac Kan Vietnam 22.10 105.88 830 4659
Bản Đồn 2 city Bac Kan Vietnam 22.09 105.88 830 4659
Bản Đồn Hai city Bac Kan Vietnam 22.09 105.88 830 4659
Bản Đồn Một city Bac Kan Vietnam 22.10 105.88 830 4659
Bản Đồn Điền city Ha Giang Vietnam 22.72 105.38 1171 5839
Bản Đồng Cù city Son La Vietnam 21.24 104.64 830 9387
Bản Đồng Giăng city Son La Vietnam 21.05 104.74 830 9173
Bản Đồng Khùa city Nghe An Vietnam 18.93 104.97 252 17988
Bản Đồng La city Son La Vietnam 21.19 104.64 830 9387
Bản Đồng Lương city Son La Vietnam 21.24 104.63 830 9387
Bản Đồng Lỳ city Son La Vietnam 21.24 104.64 830 9387
Bản Đồng Mã city Son La Vietnam 21.09 104.70 364 9387
Bản Đồng Ngài city Yen Bai Vietnam 21.45 104.55 3405 3237
Bản Đồng Ngài Nội city Yen Bai Vietnam 21.47 104.53 3349 4163
Bản Đớ city Lai Chau Vietnam 22.55 103.35 1200 6407
Bản Đớm city Nghe An Vietnam 19.48 105.22 830 10371
Bản Đụng Xá city Yen Bai Vietnam 21.95 104.83 252 16915
Bản Đứa city Son La Vietnam 21.47 103.90 1837 9478
Bản Đức city Bac Kan Vietnam 22.47 106.07 2509 5604

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.