Up

Alphabetical listing of Places in Vietnam

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Bạc Liêm city Thanh Hoa Vietnam 20.23 105.65 226 32790
Bạc Liêu city Bac Lieu Vietnam 9.29 105.73 3 143759
Bạch Câu city Thanh Hoa Vietnam 19.97 105.97 45 32592
Bạch Hà city Nghe An Vietnam 18.87 105.42 65 62521
Bạch Lưu city Vinh Phuc Vietnam 21.46 105.34 78 88182
Bạch Mai city Ha Noi Vietnam 20.98 105.83 55 985337
Bạch Mai city Hai Phong Vietnam 20.85 106.65 3 550356
Bạch Sam city Vietnam 20.68 105.93 62 125848
Bạch Sơn city Ha Tinh Vietnam 18.58 105.48 22 35591
Bạch Sơn city Nghe An Vietnam 19.16 104.79 830 4962
Bạch Thạch city Thua Thien-Hue Vietnam 16.28 107.85 357 15588
Bạch Thạch city Thai Nguyen Vietnam 21.51 105.98 114 56307
Bạch Thở city Thanh Hoa Vietnam 19.95 105.83 318 70818
Bạch Xa city Ha Nam Vietnam 20.54 106.02 45 128792
Bạch Đa city Hai Duong Vietnam 21.00 106.35 16 130573
Bạch Đoài city Thai Nguyen Vietnam 21.37 105.87 55 76827
Bạn Đồng city Nam Dinh Vietnam 20.28 106.07 39 125598

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.