| Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ấp Tư | city | Vinh Long | Vietnam | 10.17 | 106.15 | 3 | 68053 |
| Ấp Tư Tây | city | Thua Thien-Hue | Vietnam | 16.43 | 107.60 | 55 | 161886 |
| Ấp Tường Thạnh | city | Vinh Long | Vietnam | 10.02 | 106.08 | 3 | 62468 |
| Ấp Tường Thọ | city | Vinh Long | Vietnam | 10.02 | 106.07 | 3 | 61092 |
| Ấp Tường Tính | city | Vinh Long | Vietnam | 10.00 | 106.05 | 3 | 57070 |