Up

Alphabetical listing of Places in Can Tho

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Tan An city Can Tho Vietnam 10.21 105.42 6 63015
Tan Binh city Can Tho Vietnam 10.17 105.55 6 60661
Tan Lap city Can Tho Vietnam 10.22 105.45 6 62991
Tan Loi city Can Tho Vietnam 10.18 105.42 6 62672
Tan Loi 1 city Can Tho Vietnam 10.18 105.55 6 60881
Tan Loi Ba city Can Tho Vietnam 10.20 105.58 3 62358
Tan Loi Mot city Can Tho Vietnam 10.18 105.55 6 60881
Tan Thanh city Can Tho Vietnam 10.22 105.57 3 63102
Tan Thanh city Can Tho Vietnam 10.20 105.44 6 62863
Tan Xuan city Can Tho Vietnam 10.08 105.65 3 68855
Thanh An city Can Tho Vietnam 9.98 105.78 3 161771
Thanh Hoa city Can Tho Vietnam 9.98 105.80 3 160821
Thanh Hoa city Can Tho Vietnam 10.11 105.45 6 60675
Thanh Hoa Trung An city Can Tho Vietnam 10.17 105.52 6 60926
Thanh Hue city Can Tho Vietnam 9.97 105.76 3 139831
Thanh Hung city Can Tho Vietnam 10.11 105.43 6 60731
Thanh Hung 1 city Can Tho Vietnam 10.16 105.47 6 61421
Thanh Hung 2 city Can Tho Vietnam 10.17 105.50 6 61242
Thanh Loi city Can Tho Vietnam 10.10 105.43 6 60731
Thanh Loi 1 city Can Tho Vietnam 10.20 105.49 6 62160
Thanh Loi Hai city Can Tho Vietnam 10.20 105.49 6 62046
Thanh Loi Mot city Can Tho Vietnam 10.20 105.49 6 62160
Thanh Phu city Can Tho Vietnam 10.13 105.43 6 61335
Thanh Phu 2 city Can Tho Vietnam 10.15 105.49 6 60928
Thanh Phu Hai city Can Tho Vietnam 10.15 105.49 6 60928
Thanh Phuoc city Can Tho Vietnam 10.14 105.45 6 61090
Thanh Qui city Can Tho Vietnam 10.15 105.35 6 62265
Thanh Quoi 1 city Can Tho Vietnam 10.22 105.48 6 62732
Thanh Quoi Mot city Can Tho Vietnam 10.22 105.48 6 62732
Thanh Thang city Can Tho Vietnam 10.14 105.32 6 55615
Tho Not city Can Tho Vietnam 10.27 105.53 3 66758
Thoi An B city Can Tho Vietnam 10.03 105.70 3 121253
Thoi Binh city Can Tho Vietnam 10.11 105.66 3 90033
Thoi Binh city Can Tho Vietnam 10.10 105.56 3 60196
Thoi Binh city Can Tho Vietnam 10.08 105.69 3 136166
Thoi Dong city Can Tho Vietnam 10.05 105.43 3 54544
Thoi Hiep Hai city Can Tho Vietnam 10.09 105.46 6 60215
Thoi Hoa A city Can Tho Vietnam 10.12 105.60 3 60196
Thoi Hoa A city Can Tho Vietnam 10.13 105.62 3 60196
Thoi Hoa C city Can Tho Vietnam 10.06 105.43 6 55870
Thoi Hoa E city Can Tho Vietnam 10.12 105.62 3 60149
Thoi Lai city Can Tho Vietnam 10.14 105.66 3 71583
Thoi Lai city Can Tho Vietnam 10.05 105.52 3 60196
Thoi Ninh city Can Tho Vietnam 10.07 105.68 3 107614
Thoi Phuoc city Can Tho Vietnam 10.06 105.54 3 60196
Thoi Tan city Can Tho Vietnam 10.04 105.57 3 60196
Thoi Thanh city Can Tho Vietnam 10.17 105.62 3 63369
Thoi Thanh city Can Tho Vietnam 10.00 105.53 3 59175
Thoi Thanh A city Can Tho Vietnam 9.98 105.52 3 55642
Thoi Thanh B city Can Tho Vietnam 9.97 105.48 3 47619
Thoi Thuan city Can Tho Vietnam 10.02 105.47 3 54725
Thoi Thuan city Can Tho Vietnam 10.10 105.60 3 60196
Thoi Trinh A city Can Tho Vietnam 10.15 105.65 3 68415
Thoi Xuong Mot city Can Tho Vietnam 10.18 105.60 3 63215
Thoi Xuyen city Can Tho Vietnam 10.05 105.40 6 49688
Thot Not city Can Tho Vietnam 10.27 105.53 3 66758
Thuan Hung city Can Tho Vietnam 10.20 105.57 3 61714
Thành phố Cần Thơ city Can Tho Vietnam 10.04 105.79 3 296599
Thạnh An city Can Tho Vietnam 10.20 105.35 6 63027
Thạnh An city Can Tho Vietnam 10.22 105.30 6 62984
Thạnh Hòa city Can Tho Vietnam 10.01 105.80 3 213864
Thạnh Hưng city Can Tho Vietnam 10.00 105.81 3 178867
Thạnh Hưng Hai city Can Tho Vietnam 10.17 105.50 6 61242
Thạnh Hưng Một city Can Tho Vietnam 10.16 105.47 6 61421
Thạnh Lộc city Can Tho Vietnam 10.20 105.52 6 61895
Thạnh Lộc 1 city Can Tho Vietnam 10.19 105.51 6 61606
Thạnh Lộc 2 city Can Tho Vietnam 10.23 105.51 6 62631
Thạnh Lộc Hai city Can Tho Vietnam 10.23 105.51 6 62631
Thạnh Lộc Một city Can Tho Vietnam 10.19 105.51 6 61606
Thạnh Lợi 2 city Can Tho Vietnam 10.20 105.49 6 62046
Thạnh Mỹ city Can Tho Vietnam 10.00 105.76 3 223618
Thạnh Phước 2 city Can Tho Vietnam 10.22 105.53 6 62307
Thạnh Phước Hai city Can Tho Vietnam 10.22 105.53 6 62307
Thạnh Quới 1 city Can Tho Vietnam 10.18 105.48 6 61730
Thạnh Quới Một city Can Tho Vietnam 10.18 105.48 6 61730
Thạnh Xuân city Can Tho Vietnam 10.15 105.44 6 61603
Thới Bình city Can Tho Vietnam 10.28 105.50 3 76437
Thới Bình 1 city Can Tho Vietnam 10.08 105.42 6 57448
Thới Bình A city Can Tho Vietnam 10.29 105.50 3 88706
Thới Bình A Hai city Can Tho Vietnam 10.10 105.61 3 60196
Thới Bình A2 city Can Tho Vietnam 10.10 105.61 3 60196
Thới Bình B city Can Tho Vietnam 10.28 105.50 3 76437
Thới Bình Một city Can Tho Vietnam 10.08 105.42 6 57448
Thới Bảo city Can Tho Vietnam 10.10 105.58 3 60196
Thới Hiệp 2 city Can Tho Vietnam 10.09 105.46 6 60215
Thới Hiệp B city Can Tho Vietnam 10.08 105.54 3 60196
Thới Hòa city Can Tho Vietnam 10.14 105.58 3 60196
Thới Hòa city Can Tho Vietnam 10.31 105.48 3 116039
Thới Hòa A city Can Tho Vietnam 10.07 105.56 3 60196
Thới Hòa A city Can Tho Vietnam 10.09 105.43 6 60264
Thới Hưng city Can Tho Vietnam 10.07 105.39 6 50390
Thới Hưng city Can Tho Vietnam 10.03 105.67 3 60264
Thới Khánh city Can Tho Vietnam 10.08 105.58 3 60196
Thới Lai city Can Tho Vietnam 10.07 105.56 3 60196
Thới Lợi city Can Tho Vietnam 10.14 105.66 3 71583
Thới Nhật city Can Tho Vietnam 10.04 105.76 3 303663
Thới Ninh city Can Tho Vietnam 10.01 105.51 3 58486
Thới Quan city Can Tho Vietnam 10.05 105.56 3 60196
Thới Thuận city Can Tho Vietnam 10.16 105.63 3 62496
Thới Thạnh city Can Tho Vietnam 10.02 105.70 3 136844
Thới Thạnh city Can Tho Vietnam 10.31 105.50 3 98224
Thới Thủy city Can Tho Vietnam 10.05 105.39 6 48563
Thới Trung city Can Tho Vietnam 10.04 105.46 3 57386
Thới Xương 1 city Can Tho Vietnam 10.18 105.60 3 63215
Thới Đông city Can Tho Vietnam 10.05 105.43 3 54544
Trang Tho Ba city Can Tho Vietnam 10.26 105.49 6 66794
Truong Binh city Can Tho Vietnam 10.00 105.57 3 62899
Truong Dong B city Can Tho Vietnam 10.05 105.63 3 58435
Truong Khuong city Can Tho Vietnam 10.01 105.53 3 59866
Truong Khuong city Can Tho Vietnam 10.00 105.63 3 69885
Truong Long city Can Tho Vietnam 9.98 105.62 3 71466
Truong Ninh city Can Tho Vietnam 9.97 105.53 3 56987
Truong Phu 1 city Can Tho Vietnam 10.03 105.56 3 60196
Truong Thanh city Can Tho Vietnam 10.02 105.63 3 64652
Truong Thanh city Can Tho Vietnam 10.02 105.61 3 64230
Truong Tho Mot city Can Tho Vietnam 9.96 105.63 3 74205
Truong Trung city Can Tho Vietnam 10.06 105.64 3 53980
Tràng Thọ 2 city Can Tho Vietnam 10.26 105.53 3 65618
Tràng Thọ 3 city Can Tho Vietnam 10.26 105.49 6 66794
Tràng Thọ Hai city Can Tho Vietnam 10.26 105.53 3 65618
Trường Hào city Can Tho Vietnam 9.95 105.61 3 73519
Trường Hào city Can Tho Vietnam 10.04 105.57 3 60300
Trường Khương A city Can Tho Vietnam 9.98 105.54 3 59400
Trường Khương B city Can Tho Vietnam 9.96 105.54 3 58944
Trường Ninh 2 city Can Tho Vietnam 9.94 105.51 3 50821
Trường Ninh Hai city Can Tho Vietnam 9.94 105.51 3 50821
Trường Phú A city Can Tho Vietnam 9.98 105.60 3 69600
Trường Phú Một city Can Tho Vietnam 10.03 105.56 3 60196
Trường Quới city Can Tho Vietnam 10.01 105.64 3 65109
Trường Thắng city Can Tho Vietnam 10.03 105.60 3 62521
Trường Thọ 1 city Can Tho Vietnam 9.96 105.63 3 74205
Trường Tây city Can Tho Vietnam 10.02 105.64 3 63818
Trường Đông B city Can Tho Vietnam 10.05 105.63 3 58435
Tân Bình city Can Tho Vietnam 10.06 105.65 3 59286
Tân Hòa city Can Tho Vietnam 10.14 105.60 3 60196
Tân Long city Can Tho Vietnam 10.03 105.66 3 58948
Tân Lợi city Can Tho Vietnam 10.17 105.55 6 60661
Tân Lợi city Can Tho Vietnam 10.05 105.65 3 55118
Tân Lợi 3 city Can Tho Vietnam 10.20 105.58 3 62358
Tân Mỹ city Can Tho Vietnam 10.22 105.60 6 66194
Tân Phú city Can Tho Vietnam 10.22 105.58 3 63937
Tân Phước 1 city Can Tho Vietnam 10.23 105.57 3 63873
Tân Phước Một city Can Tho Vietnam 10.23 105.57 3 63873
Tân Quy city Can Tho Vietnam 10.09 105.66 3 84743
Tân Thắng city Can Tho Vietnam 10.24 105.46 6 63637
Tân Thới city Can Tho Vietnam 10.05 105.65 3 53012

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.