UpAlphabetical listing of Places in Bac Ninh
| Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
| Đa Cấu | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.15 | 106.12 | 59 | 94898 |
| Đa Hội | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.12 | 105.92 | 52 | 298680 |
| Đa Tiện | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.02 | 106.01 | 49 | 133734 |
| Đa Vạn | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.12 | 105.93 | 45 | 299995 |
| Đan Quế | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.01 | 106.21 | 282 | 104448 |
| Điện Tiền | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.00 | 106.07 | 29 | 128781 |
| Đoan Bái | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.05 | 106.14 | 42 | 103005 |
| Đoàn Kết | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.16 | 106.25 | 160 | 84890 |
| Đào Xuyên | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.02 | 106.23 | 269 | 98883 |
| Đào Xá | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.02 | 106.23 | 269 | 98883 |
| Đào Xá | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.17 | 106.04 | 45 | 126705 |
| Đìa Trên | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.07 | 106.25 | 232 | 94160 |
| Đình Bảng | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.11 | 105.95 | 42 | 277916 |
| Đình Cương | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.02 | 106.24 | 282 | 98394 |
| Đình Cả | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.14 | 106.00 | 52 | 101425 |
| Đình Tổ | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.06 | 106.01 | 42 | 94867 |
| Đô Đàn | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.10 | 106.14 | 39 | 93036 |
| Đông Bình | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.05 | 106.19 | 13 | 99715 |
| Đông Cao | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.20 | 106.02 | 45 | 151935 |
| Đông Cốc | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.03 | 106.04 | 49 | 115415 |
| Đông Du | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.12 | 106.20 | 68 | 89247 |
| Đông Dương | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.13 | 106.13 | 42 | 86815 |
| Đông Hương | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.02 | 106.21 | 206 | 99980 |
| Đông Lâu | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.10 | 106.02 | 45 | 89836 |
| Đông Lĩnh | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.00 | 106.11 | 22 | 119972 |
| Đông Mai | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.18 | 105.97 | 52 | 152690 |
| Đông Miếu | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.08 | 106.12 | 39 | 101489 |
| Đông Ngoại | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.00 | 106.12 | 36 | 118276 |
| Đông Nhất | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.01 | 106.27 | 137 | 96808 |
| Đông Sơn | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.11 | 106.05 | 36 | 77350 |
| Đông Tảo | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.21 | 106.02 | 49 | 161139 |
| Đông Viên | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.17 | 106.22 | 147 | 86999 |
| Đông Viên Hạ | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.17 | 106.22 | 147 | 86999 |
| Đông Viên Thượng | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.17 | 106.21 | 121 | 85885 |
| Đông Xá | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.20 | 106.02 | 45 | 151935 |
| Đông Yên | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.19 | 106.01 | 45 | 135360 |
| Đăng Chiều | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.01 | 106.25 | 200 | 99063 |
| Đại Bái | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.04 | 106.15 | 32 | 102108 |
| Đại Chu | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.19 | 105.98 | 42 | 132076 |
| Đại Chạch | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.06 | 106.04 | 42 | 107417 |
| Đại Dính | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.10 | 105.97 | 39 | 247702 |
| Đại La | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.04 | 106.19 | 16 | 99715 |
| Đại Lai | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.09 | 106.20 | 190 | 95992 |
| Đại Lâm | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.21 | 106.03 | 52 | 167168 |
| Đại Mão | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.08 | 106.12 | 52 | 99974 |
| Đại Phúc | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.16 | 106.08 | 42 | 149032 |
| Đại Sơn | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.12 | 105.98 | 42 | 201452 |
| Đại Thán | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.10 | 106.27 | 262 | 81632 |
| Đại Toán | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.08 | 106.13 | 42 | 100606 |
| Đại Trạch | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.06 | 106.04 | 42 | 107417 |
| Đại Trụng | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.08 | 105.99 | 39 | 157515 |
| Đại Tự | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.03 | 106.04 | 39 | 112859 |
| Đại Vi | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.09 | 106.00 | 42 | 155058 |
| Đại Đồng | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.07 | 106.07 | 45 | 107516 |
| Đại-Vy | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.09 | 106.00 | 42 | 155058 |
| Đạo Chân | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.19 | 106.10 | 36 | 160142 |
| Đạo Sử | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.02 | 106.20 | 72 | 102340 |
| Đạo Tú | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.07 | 106.08 | 42 | 110894 |
| Đạo Xá | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.01 | 106.12 | 42 | 119972 |
| Đẩu Hàn | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.22 | 106.08 | 39 | 172038 |
| Đỉnh Dương | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.02 | 106.24 | 282 | 98394 |
| Định Cương | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.06 | 106.21 | 141 | 99552 |
| Định Mỗ | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.06 | 106.19 | 16 | 99710 |
| Đồng Chuế | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.19 | 106.15 | 55 | 93431 |
| Đồng Cỏ | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.10 | 106.07 | 32 | 88243 |
| Đồng Ky | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.14 | 105.94 | 49 | 250337 |
| Đồng Lượng | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.10 | 106.00 | 39 | 130212 |
| Đồng Lộc | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.06 | 106.20 | 72 | 99625 |
| Đồng Ngư | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.01 | 106.03 | 49 | 121790 |
| Đồng Sài | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.15 | 106.23 | 255 | 86483 |
| Đồng Tế | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.15 | 106.23 | 255 | 86483 |
| Đồng Văn | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.07 | 106.06 | 29 | 105521 |
| Đồng Đoài | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.08 | 106.06 | 29 | 100451 |
| Đồng Đông | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.07 | 106.07 | 39 | 107516 |
| Đổng Lâm | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.04 | 106.21 | 157 | 99717 |
| Đỗ Xá | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.03 | 106.18 | 39 | 99769 |
| Động Côi | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.04 | 106.09 | 49 | 114275 |
| Đức Hiệp | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.04 | 106.02 | 45 | 109316 |
| Đức Lý | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.24 | 106.02 | 52 | 155967 |
| Đức Nhân | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.03 | 106.11 | 39 | 109490 |
| Đức Tái | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.11 | 106.14 | 52 | 92754 |
Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.