Up

Alphabetical listing of Places in Phu Yen

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Đa Lộc city Phu Yen Vietnam 13.55 109.07 830 8138
Đa Ngủ city Phu Yen Vietnam 12.95 109.40 6 12725
Đa Ngủ city Phu Yen Vietnam 12.97 109.42 0 7645
Đinh Phong city Phu Yen Vietnam 13.28 109.17 157 39398
Đinh Trung city Phu Yen Vietnam 13.32 109.18 118 40716
Đá Dăng city Phu Yen Vietnam 13.55 109.15 321 11683
Đá Mài city Phu Yen Vietnam 13.38 108.95 164 6567
Đông Bình city Phu Yen Vietnam 13.07 109.30 6 75959
Đông Hòa city Phu Yen Vietnam 13.11 109.21 75 19613
Đông Lộc city Phu Yen Vietnam 13.07 109.25 32 52167
Đông Mỹ city Phu Yen Vietnam 13.00 109.33 16 29325
Đông Mỹ city Phu Yen Vietnam 12.98 109.33 36 19517
Đông Thạnh city Phu Yen Vietnam 12.98 109.30 226 20440
Đông Tác city Phu Yen Vietnam 13.07 109.33 3 61054
Đồng Cam city Phu Yen Vietnam 13.08 109.08 328 10727
Đồng Hội city Phu Yen Vietnam 13.38 108.97 137 7154
Đồng Xuân city Phu Yen Vietnam 13.38 109.11 108 9089
Độc Lập city Phu Yen Vietnam 13.12 108.85 830 5567
Đội 1 city Phu Yen Vietnam 12.97 109.07 111 7844
Đội 1 city Phu Yen Vietnam 12.94 108.80 1669 3491
Đội 2 city Phu Yen Vietnam 12.82 108.94 830 3042
Đội 3 city Phu Yen Vietnam 12.82 108.94 830 2956
Đội 5 city Phu Yen Vietnam 12.93 108.80 1669 3369
Đội 6 city Phu Yen Vietnam 12.94 108.80 1669 3491
Đội Ba city Phu Yen Vietnam 12.82 108.94 830 2956
Đội Hai city Phu Yen Vietnam 12.82 108.94 830 3042
Đội Một city Phu Yen Vietnam 12.97 109.07 111 7844
Đội Một city Phu Yen Vietnam 12.94 108.80 1669 3491
Đội Năm city Phu Yen Vietnam 12.93 108.80 1669 3369
Đội Sáu city Phu Yen Vietnam 12.94 108.80 1669 3491

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.