Up

Alphabetical listing of Places in Hoa Binh

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Đa Phúc city Hoa Binh Vietnam 20.43 105.57 360 30524
Đac Hày city Hoa Binh Vietnam 20.58 105.13 3349 15532
Đong Nghê city Hoa Binh Vietnam 21.09 104.90 1669 12336
Đong Đanh city Hoa Binh Vietnam 20.65 105.42 1709 23673
Đà Bắc city Hoa Binh Vietnam 20.77 105.15 167 7248
Đà Bắc city Hoa Binh Vietnam 20.88 105.25 1669 14593
Đà Vẽ city Hoa Binh Vietnam 20.87 105.48 131 21009
Đâm Đà city Hoa Binh Vietnam 20.83 105.53 830 27900
Đâm Đã city Hoa Binh Vietnam 20.54 105.74 52 22321
Đóng Bươi city Hoa Binh Vietnam 20.67 105.65 49 59052
Đôi Khi city Hoa Binh Vietnam 20.42 105.48 137 36433
Đông Bái city Hoa Binh Vietnam 20.87 105.52 82 43094
Đông Lai city Hoa Binh Vietnam 20.53 105.33 305 24708
Đông Lô city Hoa Binh Vietnam 20.80 105.52 1020 22017
Đông Phong city Hoa Binh Vietnam 20.70 105.38 1758 16466
Đông Triềng city Hoa Binh Vietnam 20.58 105.23 413 21456
Đại Mỗ city Hoa Binh Vietnam 20.73 105.58 1669 33965
Địch Giáo city Hoa Binh Vietnam 20.60 105.22 830 21453
Định Cư city Hoa Binh Vietnam 20.47 105.42 154 37410
Đồng Bảng city Hoa Binh Vietnam 20.72 105.06 1125 10140
Đồng Bền city Hoa Binh Vietnam 20.92 105.38 177 8510
Đồng Nhân city Hoa Binh Vietnam 20.47 105.60 344 27525
Đồng Sông city Hoa Binh Vietnam 20.90 105.33 167 21656
Đồng Thung city Hoa Binh Vietnam 20.55 105.67 285 20199
Đồng Thuy city Hoa Binh Vietnam 20.87 105.52 82 43094
Đồng Triềng city Hoa Binh Vietnam 20.70 105.13 1669 10908
Đồng Tâm city Hoa Binh Vietnam 20.36 105.67 137 33792
Đồng Đài city Hoa Binh Vietnam 20.60 105.25 830 19391

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.