UpAlphabetical listing of Places in Ha Giang
| Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
| Bản An | city | Ha Giang | Vietnam | 23.02 | 105.30 | 1007 | 9852 |
| Bản Bo | city | Ha Giang | Vietnam | 22.82 | 105.11 | 830 | 7400 |
| Bản Boóc Củng | city | Ha Giang | Vietnam | 22.74 | 105.33 | 830 | 5818 |
| Bản Bách Sơn | city | Ha Giang | Vietnam | 22.66 | 105.25 | 882 | 5854 |
| Bản Bãi Bằng | city | Ha Giang | Vietnam | 22.69 | 104.39 | 2759 | 9168 |
| Bản Bô | city | Ha Giang | Vietnam | 23.08 | 105.28 | 1699 | 18081 |
| Bản Bản Lề | city | Ha Giang | Vietnam | 22.93 | 105.31 | 2043 | 8693 |
| Bản Bản Sao | city | Ha Giang | Vietnam | 22.97 | 105.35 | 2713 | 8724 |
| Bản Bắc Lẽ | city | Ha Giang | Vietnam | 22.64 | 105.46 | 1738 | 6146 |
| Bản Chang | city | Ha Giang | Vietnam | 22.76 | 105.09 | 830 | 11594 |
| Bản Cheng | city | Ha Giang | Vietnam | 23.05 | 104.88 | 3608 | 8471 |
| Bản Chí Cà Hạ | city | Ha Giang | Vietnam | 22.72 | 104.44 | 3349 | 9787 |
| Bản Cóc Sọoc | city | Ha Giang | Vietnam | 22.70 | 104.47 | 1669 | 8805 |
| Bản Cô Sào Thầu | city | Ha Giang | Vietnam | 22.80 | 105.36 | 1909 | 6125 |
| Bản Cằm | city | Ha Giang | Vietnam | 22.88 | 105.04 | 1154 | 11585 |
| Bản Cụp Nhừng | city | Ha Giang | Vietnam | 22.68 | 105.35 | 1164 | 5811 |
| Bản Diếc | city | Ha Giang | Vietnam | 22.62 | 105.04 | 830 | 7824 |
| Bản Doai | city | Ha Giang | Vietnam | 22.99 | 105.29 | 1686 | 9677 |
| Bản Dộng | city | Ha Giang | Vietnam | 22.40 | 104.73 | 357 | 9814 |
| Bản Giáp Yên | city | Ha Giang | Vietnam | 22.79 | 105.36 | 1669 | 6056 |
| Bản Hou | city | Ha Giang | Vietnam | 22.78 | 105.05 | 1669 | 13803 |
| Bản Hà Sơn II | city | Ha Giang | Vietnam | 22.73 | 105.28 | 1669 | 5811 |
| Bản Hồ Séo Chải | city | Ha Giang | Vietnam | 22.74 | 104.48 | 5029 | 9628 |
| Bản Kai | city | Ha Giang | Vietnam | 22.73 | 104.65 | 2086 | 9089 |
| Bản Kam | city | Ha Giang | Vietnam | 22.70 | 104.97 | 298 | 10027 |
| Bản Kep | city | Ha Giang | Vietnam | 22.88 | 105.25 | 3349 | 8363 |
| Bản Khau Vac | city | Ha Giang | Vietnam | 22.92 | 105.29 | 2644 | 9165 |
| Bản Khau Ản | city | Ha Giang | Vietnam | 22.93 | 105.28 | 1942 | 9626 |
| Bản Khun | city | Ha Giang | Vietnam | 22.67 | 105.36 | 830 | 5829 |
| Bản Khuổi Đuổn | city | Ha Giang | Vietnam | 22.79 | 105.37 | 2549 | 6110 |
| Bản Khò | city | Ha Giang | Vietnam | 22.78 | 105.06 | 912 | 13707 |
| Bản Khún | city | Ha Giang | Vietnam | 22.99 | 105.32 | 2034 | 9568 |
| Bản Kin | city | Ha Giang | Vietnam | 22.85 | 105.02 | 830 | 14042 |
| Bản Kun | city | Ha Giang | Vietnam | 22.35 | 104.62 | 830 | 9834 |
| Bản La Chí Chải | city | Ha Giang | Vietnam | 22.67 | 104.41 | 2509 | 8886 |
| Bản Lo | city | Ha Giang | Vietnam | 22.97 | 105.22 | 4189 | 9685 |
| Bản Lo | city | Ha Giang | Vietnam | 23.10 | 105.17 | 2509 | 15817 |
| Bản Luồng | city | Ha Giang | Vietnam | 22.99 | 105.31 | 1669 | 9598 |
| Bản Là Lý | city | Ha Giang | Vietnam | 22.65 | 104.41 | 4189 | 8273 |
| Bản Lù | city | Ha Giang | Vietnam | 22.80 | 105.07 | 971 | 11811 |
| Bản Lùng Cuối | city | Ha Giang | Vietnam | 22.64 | 105.45 | 1669 | 6088 |
| Bản Lùng Quốc | city | Ha Giang | Vietnam | 22.80 | 105.26 | 1866 | 5930 |
| Bản Lý | city | Ha Giang | Vietnam | 22.93 | 105.28 | 1856 | 9496 |
| Bản Lăng Sản | city | Ha Giang | Vietnam | 22.99 | 105.37 | 3349 | 8797 |
| Bản Lăp | city | Ha Giang | Vietnam | 22.79 | 105.01 | 830 | 14785 |
| Bản Lũng Dầm | city | Ha Giang | Vietnam | 22.90 | 105.25 | 3572 | 9321 |
| Bản Lũng Ngào | city | Ha Giang | Vietnam | 22.83 | 105.32 | 3438 | 6146 |
| Bản Lầu | city | Ha Giang | Vietnam | 22.76 | 105.08 | 1200 | 12187 |
| Bản Man | city | Ha Giang | Vietnam | 22.90 | 104.93 | 2509 | 9117 |
| Bản Man Tchou | city | Ha Giang | Vietnam | 22.53 | 104.83 | 1243 | 9643 |
| Bản Meu | city | Ha Giang | Vietnam | 22.72 | 105.08 | 908 | 11472 |
| Bản Mich | city | Ha Giang | Vietnam | 22.91 | 105.02 | 1669 | 10014 |
| Bản Mouei | city | Ha Giang | Vietnam | 22.57 | 105.03 | 830 | 8586 |
| Bản Mào | city | Ha Giang | Vietnam | 22.87 | 105.07 | 830 | 9577 |
| Bản Mã Lùng | city | Ha Giang | Vietnam | 22.83 | 105.27 | 1771 | 6457 |
| Bản Mới | city | Ha Giang | Vietnam | 22.63 | 104.44 | 2696 | 8579 |
| Bản Nam Mou | city | Ha Giang | Vietnam | 22.55 | 104.88 | 1669 | 9320 |
| Bản Ngai | city | Ha Giang | Vietnam | 23.01 | 104.92 | 1036 | 8337 |
| Bản Nghẻ | city | Ha Giang | Vietnam | 22.68 | 105.39 | 1669 | 5811 |
| Bản Ngoe | city | Ha Giang | Vietnam | 22.73 | 105.47 | 2076 | 6169 |
| Bản Ngăm Lâm | city | Ha Giang | Vietnam | 22.60 | 104.50 | 4189 | 8765 |
| Bản Ngồ | city | Ha Giang | Vietnam | 22.64 | 104.44 | 2509 | 8663 |
| Bản Noong | city | Ha Giang | Vietnam | 22.72 | 105.01 | 961 | 11515 |
| Bản Nà Boòng | city | Ha Giang | Vietnam | 22.81 | 105.28 | 1971 | 6071 |
| Bản Nà Chom | city | Ha Giang | Vietnam | 22.71 | 105.36 | 1236 | 5811 |
| Bản Nà Lừa | city | Ha Giang | Vietnam | 22.62 | 105.44 | 872 | 6144 |
| Bản Nà Lỳ | city | Ha Giang | Vietnam | 22.68 | 105.43 | 2509 | 5888 |
| Bản Nà Ngém | city | Ha Giang | Vietnam | 22.77 | 105.32 | 958 | 5895 |
| Bản Nà Nhùng | city | Ha Giang | Vietnam | 22.68 | 105.47 | 1811 | 6081 |
| Bản Nà Phiêng | city | Ha Giang | Vietnam | 22.67 | 105.43 | 1853 | 5919 |
| Bản Nà Phân | city | Ha Giang | Vietnam | 22.74 | 105.29 | 830 | 5811 |
| Bản Nà Thấy | city | Ha Giang | Vietnam | 22.63 | 105.49 | 1669 | 6681 |
| Bản Nà Thỉ | city | Ha Giang | Vietnam | 22.52 | 104.49 | 1102 | 8617 |
| Bản Nà Viền | city | Ha Giang | Vietnam | 22.77 | 105.30 | 1817 | 5867 |
| Bản Nà Đon | city | Ha Giang | Vietnam | 22.78 | 105.37 | 1784 | 6040 |
| Bản Nà Đuốc | city | Ha Giang | Vietnam | 22.77 | 105.31 | 1669 | 5881 |
| Bản Nà Đèn | city | Ha Giang | Vietnam | 22.78 | 105.32 | 830 | 5931 |
| Bản Nàn Hái | city | Ha Giang | Vietnam | 22.73 | 104.47 | 4189 | 9539 |
| Bản Nường | city | Ha Giang | Vietnam | 22.73 | 105.01 | 830 | 12848 |
| Bản Nấm Chiến | city | Ha Giang | Vietnam | 22.61 | 104.48 | 3349 | 8771 |
| Bản Nấm Trà | city | Ha Giang | Vietnam | 22.60 | 104.50 | 3349 | 8788 |
| Bản Nậm Nựng | city | Ha Giang | Vietnam | 22.75 | 105.27 | 830 | 5811 |
| Bản Nậm Xỏm | city | Ha Giang | Vietnam | 22.63 | 104.43 | 2509 | 8343 |
| Bản Nắm Tính | city | Ha Giang | Vietnam | 22.77 | 105.30 | 1669 | 5854 |
| Bản Nằm Ấm | city | Ha Giang | Vietnam | 22.71 | 105.46 | 2509 | 6100 |
| Bản Pha | city | Ha Giang | Vietnam | 22.82 | 105.18 | 1840 | 5853 |
| Bản Phinh Rao | city | Ha Giang | Vietnam | 22.95 | 105.33 | 3349 | 8605 |
| Bản Phiêng Kiền | city | Ha Giang | Vietnam | 22.96 | 105.33 | 2604 | 8960 |
| Bản Phiêng Xa | city | Ha Giang | Vietnam | 22.75 | 105.40 | 830 | 5971 |
| Bản Phìn Sủi | city | Ha Giang | Vietnam | 22.79 | 105.31 | 2621 | 5983 |
| Bản Phìn Tỷ | city | Ha Giang | Vietnam | 22.98 | 105.27 | 1669 | 9685 |
| Bản Phỉn Tảo | city | Ha Giang | Vietnam | 22.79 | 105.34 | 3349 | 5999 |
| Bản Phố | city | Ha Giang | Vietnam | 22.74 | 104.44 | 4189 | 10476 |
| Bản Pien | city | Ha Giang | Vietnam | 22.53 | 105.02 | 830 | 9465 |
| Bản Páo Chải | city | Ha Giang | Vietnam | 22.99 | 105.27 | 1922 | 9685 |
| Bản Pôm Cút | city | Ha Giang | Vietnam | 22.63 | 105.49 | 1669 | 6822 |
| Bản Roài | city | Ha Giang | Vietnam | 22.99 | 105.29 | 1686 | 9677 |
| Bản Rẫy | city | Ha Giang | Vietnam | 23.03 | 105.35 | 1669 | 9558 |
| Bản Sam | city | Ha Giang | Vietnam | 22.61 | 105.10 | 830 | 7671 |
| Bản Sao | city | Ha Giang | Vietnam | 22.75 | 105.36 | 1669 | 5915 |
| Bản Sáp | city | Ha Giang | Vietnam | 22.75 | 105.36 | 1669 | 5915 |
| Bản Súng Sáng | city | Ha Giang | Vietnam | 22.69 | 104.44 | 3349 | 9271 |
| Bản Tham | city | Ha Giang | Vietnam | 22.80 | 105.02 | 830 | 15157 |
| Bản Thào Chứ Ván | city | Ha Giang | Vietnam | 22.70 | 104.39 | 4189 | 9848 |
| Bản Thâm Khiêu | city | Ha Giang | Vietnam | 22.81 | 105.27 | 1669 | 5959 |
| Bản Thâm Lĩ | city | Ha Giang | Vietnam | 22.80 | 105.29 | 2647 | 5977 |
| Bản Thông Khun | city | Ha Giang | Vietnam | 22.77 | 105.41 | 1669 | 6093 |
| Bản Thấm Giá | city | Ha Giang | Vietnam | 22.66 | 104.48 | 1781 | 8791 |
| Bản Thấm Hà | city | Ha Giang | Vietnam | 22.66 | 104.49 | 3599 | 8791 |
| Bản Thấu | city | Ha Giang | Vietnam | 22.79 | 105.04 | 971 | 14253 |
| Bản Tioum | city | Ha Giang | Vietnam | 23.00 | 105.33 | 1699 | 9551 |
| Bản Tiến Xuân | city | Ha Giang | Vietnam | 22.72 | 105.35 | 2037 | 5811 |
| Bản Tsien | city | Ha Giang | Vietnam | 22.63 | 104.92 | 830 | 7757 |
| Bản Tà Muồng | city | Ha Giang | Vietnam | 22.96 | 105.32 | 2509 | 9011 |
| Bản Tính | city | Ha Giang | Vietnam | 22.73 | 105.41 | 1669 | 5960 |
| Bản Tùng | city | Ha Giang | Vietnam | 22.69 | 105.42 | 1240 | 5887 |
| Bản Túm | city | Ha Giang | Vietnam | 22.69 | 105.42 | 1240 | 5887 |
| Bản Tả Lùng | city | Ha Giang | Vietnam | 22.70 | 105.33 | 1669 | 5811 |
| Bản Tả Lử Thận | city | Ha Giang | Vietnam | 22.71 | 104.41 | 4189 | 9963 |
| Bản Tắn | city | Ha Giang | Vietnam | 22.76 | 105.42 | 1131 | 6085 |
| Bản Tắn Khâu | city | Ha Giang | Vietnam | 22.73 | 105.44 | 1748 | 6046 |
| Bản Va | city | Ha Giang | Vietnam | 22.70 | 105.05 | 364 | 11003 |
| Bản Vac | city | Ha Giang | Vietnam | 23.02 | 105.33 | 1669 | 9645 |
| Bản Vai | city | Ha Giang | Vietnam | 22.70 | 104.95 | 1669 | 9085 |
| Bản Van | city | Ha Giang | Vietnam | 22.83 | 105.24 | 1945 | 6509 |
| Bản Vàn | city | Ha Giang | Vietnam | 22.84 | 105.25 | 1765 | 6779 |
| Bản Vẽ | city | Ha Giang | Vietnam | 22.50 | 104.46 | 3349 | 8280 |
| Bản Vẽ | city | Ha Giang | Vietnam | 22.53 | 104.48 | 830 | 8474 |
| Bản Vẽn | city | Ha Giang | Vietnam | 22.50 | 104.67 | 1824 | 9187 |
| Bản Xin Chải | city | Ha Giang | Vietnam | 22.63 | 104.44 | 2696 | 8477 |
| Bản Xín Thèn | city | Ha Giang | Vietnam | 22.72 | 104.48 | 4189 | 9171 |
| Bản Xóm | city | Ha Giang | Vietnam | 22.62 | 105.11 | 843 | 7694 |
| Bản Yung | city | Ha Giang | Vietnam | 22.70 | 104.93 | 1669 | 7972 |
| Bản Yên Cư | city | Ha Giang | Vietnam | 22.77 | 105.35 | 908 | 5912 |
| Bản Đoàn Kết | city | Ha Giang | Vietnam | 22.71 | 104.49 | 2509 | 8904 |
| Bản Đoàn Kết | city | Ha Giang | Vietnam | 22.64 | 104.49 | 2693 | 8791 |
| Bản Đoàn Kết | city | Ha Giang | Vietnam | 22.70 | 105.49 | 2509 | 6229 |
| Bản Đung | city | Ha Giang | Vietnam | 22.64 | 105.39 | 2509 | 5919 |
| Bản Đuốc | city | Ha Giang | Vietnam | 22.75 | 105.38 | 918 | 5955 |
| Bản Đán Đen | city | Ha Giang | Vietnam | 22.78 | 105.35 | 1669 | 5981 |
| Bản Đáy | city | Ha Giang | Vietnam | 22.74 | 105.29 | 1669 | 5811 |
| Bản Đích | city | Ha Giang | Vietnam | 23.19 | 104.99 | 2509 | 8156 |
| Bản Đông | city | Ha Giang | Vietnam | 22.72 | 105.08 | 908 | 10866 |
| Bản Đồn Điền | city | Ha Giang | Vietnam | 22.72 | 105.38 | 1171 | 5839 |
Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.