Up

Alphabetical listing of Places in Ba Ria-Vung Tau

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Ấp 1 city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.69 107.39 321 19004
Ấp 1 city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.66 107.14 157 16724
Ấp 1 city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.61 107.44 150 19966
Ấp 2 city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.56 107.49 141 19699
Ấp 3 city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.55 107.49 157 19699
Ấp 3 city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.60 107.44 137 19966
Ấp 4 city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.60 107.49 141 19966
Ấp 4 city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.63 107.37 246 21368
Ấp 6 city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.61 107.09 137 17284
Ấp 7 city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.61 107.38 170 24843
Ấp Ba city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.60 107.44 137 19966
Ấp Ba city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.55 107.49 157 19699
Ấp Bung Riềng city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.57 107.48 144 19966
Ấp Bình Châu city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.55 107.55 0 11256
Ấp Bến Cây city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.47 107.17 3 88761
Ấp Bến Ké city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.65 107.47 206 19966
Ấp Bến Ké city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.65 107.45 209 19966
Ấp Bến Đá city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.47 107.07 62 16545
Ấp Bốn city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.71 107.40 354 19171
Ấp Gia Thanh city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.47 107.33 9 47451
Ấp Hai city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.69 107.39 311 19004
Ấp Hai city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.60 107.44 137 19966
Ấp Hai city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.67 107.14 164 16605
Ấp Hai city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.62 107.15 127 17284
Ấp Hưng Hòa city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.50 107.30 68 66446
Ấp Hội Phước city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.48 107.05 3 13035
Ấp Long Cát city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.50 107.09 3 18793
Ấp Long Hóa city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.47 107.13 3 66544
Ấp Long Xuyên city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.53 107.21 147 46321
Ấp Láng Cát city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.50 107.09 3 18793
Ấp Lò Vôi city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.42 107.22 29 74464
Ấp Một city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.61 107.44 150 19966
Ấp Một city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.69 107.39 321 19004
Ấp Một city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.66 107.14 157 16724
Ấp Nam city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.53 107.23 137 50494
Ấp Phước Cơ city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.46 107.17 3 114700
Ấp Phước Hiền city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.52 107.23 127 55116
Ấp Quảng Giáo city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.63 107.30 321 19118
Ấp Thanh Bình city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.56 107.54 42 13788
Ấp Thuận Biên city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.47 107.45 0 7844
Ấp Tây city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.52 107.21 131 48766
Ấp Xuân Khai city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.55 107.35 82 51273
Ấp Ông Trịnh city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.57 107.06 59 17278
Ấp Đen city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.63 107.48 164 19966
Ấp Đông city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.53 107.21 147 46321

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.