Up

Alphabetical listing of Places in Ba Ria-Vung Tau

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Đá Dưng city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.62 107.18 180 17284
Đạt Long city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.70 107.28 830 17284
Đội 1 city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.72 107.40 374 19373
Đội 1 city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.74 107.21 830 18897
Đội 2 city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.68 107.39 298 19018
Đội 2 city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.63 107.43 170 19954
Đội 3 city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.66 107.39 278 19275
Đội 3 city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.68 107.45 295 19966
Đội 4 city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.63 107.45 167 19966
Đội 5 city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.66 107.44 236 19962
Đội 6 city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.60 107.38 190 28605
Đội Ba city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.66 107.39 278 19275
Đội Ba city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.68 107.45 295 19966
Đội Bốn city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.63 107.45 167 19966
Đội Hai city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.63 107.43 170 19954
Đội Hai city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.68 107.39 298 19018
Đội Một city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.72 107.40 374 19373
Đội Một city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.74 107.21 830 18897
Đội Sáu city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.60 107.38 190 28605
Đội năm city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.66 107.44 236 19962
Đức Thạnh city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.65 107.25 321 17284

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.