Up

Alphabetical listing of Places in Tay Ninh

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Ấp 2 city Tay Ninh Vietnam 11.26 106.34 101 36382
Ấp 3 city Tay Ninh Vietnam 11.44 106.06 78 29044
Ấp 4 city Tay Ninh Vietnam 11.60 106.34 170 14840
Ấp 5 city Tay Ninh Vietnam 11.52 106.21 134 17787
Ấp An Phú city Tay Ninh Vietnam 11.01 106.37 36 46919
Ấp B city Tay Ninh Vietnam 11.15 106.17 32 33305
Ấp Ba city Tay Ninh Vietnam 11.44 106.06 78 29044
Ấp Ba Nghe city Tay Ninh Vietnam 11.40 106.02 65 31055
Ấp Bào Gỏ city Tay Ninh Vietnam 11.12 106.20 32 39173
Ấp Bàu Sen city Tay Ninh Vietnam 11.30 106.15 88 115801
Ấp Bá Mao city Tay Ninh Vietnam 11.00 106.22 13 32986
Ấp Bình Hòa city Tay Ninh Vietnam 11.02 106.23 32 37780
Ấp Bình Trung city Tay Ninh Vietnam 11.33 106.08 72 83771
Ấp Bông Trang city Tay Ninh Vietnam 11.17 106.20 32 46879
Ấp Bảo city Tay Ninh Vietnam 11.14 106.13 32 27868
Ấp Bến Chơ city Tay Ninh Vietnam 11.18 106.38 91 42525
Ấp Bến Doi city Tay Ninh Vietnam 11.20 106.15 32 43358
Ấp Bến Mương city Tay Ninh Vietnam 11.17 106.23 32 55967
Ấp Bến Rộng city Tay Ninh Vietnam 11.20 106.20 49 50240
Ấp Bến Rộng city Tay Ninh Vietnam 11.23 106.21 82 52280
Ấp Bến Đình city Tay Ninh Vietnam 11.15 106.17 32 33305
Ấp Bốn city Tay Ninh Vietnam 11.15 106.31 85 60993
Ấp Bốn city Tay Ninh Vietnam 11.43 106.03 72 28892
Ấp Chuối Nước city Tay Ninh Vietnam 11.17 106.10 32 28149
Ấp Chà Dỏ city Tay Ninh Vietnam 11.47 106.30 137 21307
Ấp Cà Nhen Trên city Tay Ninh Vietnam 11.05 106.23 32 42591
Ấp Cái Tắc city Tay Ninh Vietnam 11.12 106.12 29 26979
Ấp Cầu city Tay Ninh Vietnam 11.49 106.02 75 15907
Ấp Cầu Khởi city Tay Ninh Vietnam 11.25 106.22 98 49341
Ấp Cỏ Sà city Tay Ninh Vietnam 11.18 106.17 32 37317
Ấp Dinh city Tay Ninh Vietnam 11.46 106.02 72 19458
Ấp Gia Lộc city Tay Ninh Vietnam 11.05 106.35 45 47276
Ấp Gù city Tay Ninh Vietnam 11.62 106.33 160 14732
Ấp Hai city Tay Ninh Vietnam 11.41 105.94 49 31166
Ấp Hai city Tay Ninh Vietnam 11.59 106.33 160 14945
Ấp Hiệp Thuận city Tay Ninh Vietnam 11.32 106.20 121 51825
Ấp Long Bình city Tay Ninh Vietnam 11.25 106.15 42 85800
Ấp Long Chử city Tay Ninh Vietnam 11.20 106.13 32 40812
Ấp Long Mỹ city Tay Ninh Vietnam 11.25 106.12 32 85679
Ấp Long Phú city Tay Ninh Vietnam 11.38 105.90 39 29624
Ấp Long Thạnh city Tay Ninh Vietnam 11.17 106.12 32 29553
Ấp Nam Trương Huê city Tay Ninh Vietnam 11.23 106.17 52 61998
Ấp Nam Trương Huê city Tay Ninh Vietnam 11.22 106.17 39 55148
Ấp Nhì city Tay Ninh Vietnam 11.17 106.22 32 52787
Ấp Năm Trại city Tay Ninh Vietnam 11.23 106.18 52 60035
Ấp Phước Bình city Tay Ninh Vietnam 11.30 106.20 114 56289
Ấp Phước Hòa city Tay Ninh Vietnam 11.38 106.22 127 23668
Ấp Phước Tân city Tay Ninh Vietnam 11.35 106.20 131 40744
Ấp Rừng Đan city Tay Ninh Vietnam 11.12 106.15 32 28046
Ấp Suối Cao city Tay Ninh Vietnam 11.12 106.33 65 55269
Ấp Sáu city Tay Ninh Vietnam 11.58 106.26 164 16093
Ấp Thanh Bình city Tay Ninh Vietnam 11.23 106.08 32 39822
Ấp Thanh Sơn city Tay Ninh Vietnam 11.33 106.13 98 117888
Ấp Thanh Đông city Tay Ninh Vietnam 11.28 106.10 52 104485
Ấp Thái Thương city Tay Ninh Vietnam 11.32 106.07 62 77444
Ấp Tra Võ city Tay Ninh Vietnam 11.17 106.21 32 49851
Ấp Trường Huê city Tay Ninh Vietnam 11.25 106.13 32 88105
Ấp Trại Bí city Tay Ninh Vietnam 11.50 106.02 78 14416
Ấp Trại Đèn city Tay Ninh Vietnam 11.38 106.25 118 21307
Ấp Trảng Dầu city Tay Ninh Vietnam 11.27 106.20 98 58882
Ấp Tâm Long city Tay Ninh Vietnam 11.30 106.02 42 36439
Ấp Vịnh city Tay Ninh Vietnam 11.39 105.97 42 32411

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.