Up

Alphabetical listing of Places in None

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Bản Ang city Vietnam 19.25 104.38 1738 3278
Bản Bay city Vietnam 19.27 104.80 708 3283
Bản Bà city Vietnam 19.30 104.60 938 3278
Bản Bùn city Vietnam 19.23 104.77 1479 3581
Bản Bấy city Vietnam 19.32 105.13 328 15198
Bản Ca Nhăn city Vietnam 19.32 104.07 5741 3874
Bản Ca Tang city Vietnam 19.32 104.30 1292 3513
Bản Cam city Vietnam 19.17 104.82 433 4958
Bản Canh city Vietnam 19.20 104.40 1827 3278
Bản Cha Lap city Vietnam 19.10 104.33 3100 2287
Bản Chia Cha city Vietnam 19.27 104.00 3589 3060
Bản Chieng city Vietnam 19.58 104.70 2162 3725
Bản Chiêng city Vietnam 19.57 105.18 347 5662
Bản Chiếng city Vietnam 19.42 105.28 216 23756
Bản Chà Hịa city Vietnam 19.23 104.82 853 3974
Bản Chàm Puông city Vietnam 19.35 104.38 1128 3365
Bản Chành city Vietnam 19.30 103.95 2706 3085
Bản Chã Lin city Vietnam 19.38 105.25 351 18870
Bản Chón city Vietnam 19.25 104.83 882 3739
Bản Chù Nù city Vietnam 19.08 104.83 200 5253
Bản Co city Vietnam 19.60 104.93 469 3878
Bản Co city Vietnam 19.42 105.03 1322 8750
Bản Con Chùa city Vietnam 18.92 104.93 1571 12338
Bản Con Món city Vietnam 18.97 104.92 229 15698
Bản Cong city Vietnam 19.68 104.90 1305 3725
Bản Cu city Vietnam 19.23 105.15 702 16189
Bản Cung city Vietnam 19.27 105.18 754 15198
Bản Cành city Vietnam 19.07 104.73 882 5253
Bản Cã Ðõi city Vietnam 19.37 105.13 1555 14269
Bản Cò Fat city Vietnam 19.30 103.90 2499 2203
Bản Côp Cạp city Vietnam 19.28 104.87 1148 6417
Bản Cùng city Vietnam 19.18 104.82 551 4828
Bản Că Nốn city Vietnam 19.40 105.23 885 15659
Bản Cồng city Vietnam 19.12 104.80 242 5244
Bản Dai city Vietnam 19.55 104.98 1978 4953
Bản Den Din city Vietnam 19.43 104.08 1440 3357
Bản Duộc city Vietnam 19.40 105.17 1266 11284
Bản Fay city Vietnam 19.35 105.10 406 15197
Bản Gié city Vietnam 19.45 105.27 272 21909
Bản Ha Fa Cap city Vietnam 19.30 105.08 561 15198
Bản Han city Vietnam 19.40 104.38 2139 3535
Bản Hao city Vietnam 19.28 104.62 1420 3278
Bản Houei Lâu city Vietnam 19.28 103.93 4094 2004
Bản Houei Nang Ny city Vietnam 19.55 104.28 2923 3874
Bản Hua Na city Vietnam 19.85 105.00 849 3725
Bản Hua Na city Vietnam 19.17 104.60 1167 3471
Bản Huôi Ca city Vietnam 19.48 104.27 2178 3874
Bản Huôi Ca Nhó city Vietnam 19.23 104.20 4543 3592
Bản Huôi Ca Noi city Vietnam 19.22 104.18 6607 3129
Bản Huôi Cha Long city Vietnam 19.23 104.40 1154 3278
Bản Huôi Cui city Vietnam 19.30 104.32 849 3369
Bản Huôi Giang city Vietnam 19.40 104.15 538 3874
Bản Huôi Giang city Vietnam 19.33 104.10 3868 3874
Bản Huôi Heo city Vietnam 19.52 104.13 4442 3401
Bản Huôi Hẹo city Vietnam 19.47 104.13 2250 3631
Bản Huôi Na city Vietnam 19.27 104.42 869 3278
Bản Huôi Nhing city Vietnam 19.33 104.17 2427 3874
Bản Huôi Nhinh city Vietnam 19.33 104.17 2427 3874
Bản Huôi Nhinh city Vietnam 19.37 104.20 1489 3874
Bản Huôi Pi city Vietnam 19.38 104.18 987 3874
Bản Huôi Than city Vietnam 19.25 104.02 5597 2590
Bản Huôi Ty city Vietnam 19.33 104.18 2956 3874
Bản Huôi Ấc city Vietnam 19.55 104.25 3635 3874
Bản Keng Dau city Vietnam 19.65 104.12 2532 3387
Bản Keng Ta Ka city Vietnam 19.43 104.10 2004 3624
Bản Keo Lóm city Vietnam 19.32 103.93 2795 2827
Bản Keo Miêng city Vietnam 19.52 104.13 4442 3401
Bản Khe Chai city Vietnam 19.05 104.83 429 5253
Bản Khe Chao city Vietnam 19.28 104.70 528 3278
Bản Khe Chè city Vietnam 19.05 104.90 78 8308
Bản Khe Na city Vietnam 19.33 105.07 669 15198
Bản Khe Pát city Vietnam 18.97 104.70 1643 5344
Bản Khe Rạn city Vietnam 19.05 104.87 131 5640
Bản Khoang city Vietnam 19.50 105.22 285 8156
Bản Khôi city Vietnam 19.22 104.50 561 3278
Bản Khôt city Vietnam 19.40 105.20 761 12546
Bản Khứm city Vietnam 19.48 105.18 557 5957
Bản Kia Na city Vietnam 19.03 104.73 354 5273
Bản Ko Phao city Vietnam 19.23 104.30 751 3280
Bản Kou Hat city Vietnam 19.32 104.27 1955 3650
Bản Kó Mi city Vietnam 19.33 103.98 2385 3748
Bản Lau city Vietnam 19.25 104.50 370 3278
Bản Lân city Vietnam 18.95 104.93 219 15762
Bản Lô city Vietnam 18.95 104.90 954 12318
Bản Me Tia Thâu city Vietnam 19.37 104.00 3264 3545
Bản Men city Vietnam 19.28 105.07 813 15198
Bản Men city Vietnam 19.67 105.08 990 5591
Bản Mong city Vietnam 19.52 104.85 1227 3725
Bản Mong Ham city Vietnam 19.35 105.13 777 15083
Bản Muong Luang city Vietnam 19.52 104.37 3353 3760
Bản Mèn city Vietnam 18.97 104.92 229 15698
Bản Môn city Vietnam 18.92 104.97 515 17556
Bản Mùn city Vietnam 19.62 105.23 836 5480
Bản Mường Thù city Vietnam 19.35 104.27 544 3798
Bản Mống city Vietnam 19.33 105.15 278 15198
Bản Na city Vietnam 18.97 104.93 321 17063
Bản Na city Vietnam 19.38 104.23 1814 3874
Bản Na Bon city Vietnam 19.63 105.18 698 5573
Bản Na Bé city Vietnam 19.20 104.38 1699 3278
Bản Na Ca city Vietnam 19.33 105.15 278 15198
Bản Na Ca city Vietnam 19.27 104.78 1299 3278
Bản Na Coi city Vietnam 19.32 104.53 1574 3278
Bản Na Có city Vietnam 19.23 104.93 1128 10323
Bản Na Khom city Vietnam 19.32 104.52 1430 3278
Bản Na Loi city Vietnam 19.52 104.15 4002 3721
Bản Na Loi city Vietnam 19.25 104.88 1443 6922
Bản Na Ngoi city Vietnam 19.23 104.10 6354 2263
Bản Na Phúc city Vietnam 19.18 104.57 1259 3329
Bản Na Tham city Vietnam 19.65 105.10 866 5652
Bản Na Toi city Vietnam 19.25 104.67 370 3278
Bản Na Tone city Vietnam 19.35 105.08 754 15198
Bản Na Táng city Vietnam 19.50 105.22 285 8156
Bản Na Tợ city Vietnam 19.10 104.85 364 5251
Bản Na Vai city Vietnam 19.60 105.23 938 5507
Bản Na Xai city Vietnam 19.40 105.17 1266 11284
Bản Nam Cang city Vietnam 19.25 104.22 2824 3746
Bản Nam Kan city Vietnam 19.42 104.10 1220 3687
Bản Nghiu city Vietnam 18.93 104.95 383 16193
Bản Nhian Thationg city Vietnam 19.40 103.98 1220 2808
Bản Nin Lan city Vietnam 19.92 104.88 1981 3567
Bản Nong city Vietnam 19.45 104.60 725 3278
Bản Nong Bùa city Vietnam 18.92 104.95 1535 15646
Bản Nong Chà city Vietnam 19.25 104.82 1079 3605
Bản Ná Môn city Vietnam 19.32 105.15 278 15198
Bản Nân Cô city Vietnam 19.28 104.93 2106 12281
Bản Pa Te city Vietnam 19.20 104.23 3585 3335
Bản Pha La city Vietnam 19.27 104.70 1174 3278
Bản Pha Lay city Vietnam 18.93 104.93 616 13072
Bản Phi Khit city Vietnam 19.32 104.07 5741 3874
Bản Phia Hạ city Vietnam 19.27 104.23 2155 3717
Bản Phia In city Vietnam 19.37 104.12 3441 3874
Bản Phia Xay city Vietnam 19.23 103.98 5682 1331
Bản Phou Côi city Vietnam 19.28 104.23 3441 3730
Bản Phu Xang Kình city Vietnam 19.50 104.17 2818 3845
Bản Phu Xang Kình city Vietnam 19.48 104.18 2460 3873
Bản Phá Bún city Vietnam 19.57 104.25 2526 3874
Bản Pie Kéo city Vietnam 19.55 104.28 2923 3874
Bản Piêng Cu city Vietnam 19.33 104.27 1204 3688
Bản Piêng Hom city Vietnam 19.37 104.23 557 3874
Bản Piêng Hôm city Vietnam 19.43 104.18 1873 3874
Bản Piêng Phay city Vietnam 19.23 104.87 787 5384
Bản Pài city Vietnam 19.12 104.87 433 5250
Bản Pâng city Vietnam 19.25 105.17 885 15238
Bản Pă Bạt city Vietnam 19.40 105.25 449 19648
Bản Pột city Vietnam 19.28 104.78 620 3278
Bản Sa Nam city Vietnam 19.42 104.23 1469 3874
Bản San Lu city Vietnam 19.52 104.27 2716 3874
Bản Sop Huôi Cui city Vietnam 19.30 104.33 472 3343
Bản Sop Kun city Vietnam 19.87 104.98 1210 3725
Bản Sop Phat city Vietnam 19.40 104.97 1686 6466
Bản Sop Sanh city Vietnam 19.70 105.02 836 4448
Bản Sop Sok city Vietnam 19.65 104.15 2355 3454
Bản Sô Mat city Vietnam 19.33 104.45 1505 3278
Bản Sôp Xeo city Vietnam 19.33 104.23 2148 3838
Bản Tam Bong city Vietnam 19.17 104.63 744 3423
Bản Tanam city Vietnam 19.48 104.30 2066 3874
Bản Thado city Vietnam 19.42 104.02 820 2880
Bản Tham city Vietnam 19.27 104.10 3379 3522
Bản Thang city Vietnam 19.45 105.25 396 18533
Bản Thao Phân city Vietnam 19.47 104.28 2083 3874
Bản Thiem city Vietnam 19.32 105.10 738 15198
Bản Thăm Pang city Vietnam 19.52 104.38 2122 3714
Bản Thằm Pha city Vietnam 19.32 104.02 3198 3874
Bản Tiane city Vietnam 19.27 104.48 229 3278
Bản Toc city Vietnam 19.05 104.83 429 5253
Bản Tone city Vietnam 19.37 104.23 557 3874
Bản Trung city Vietnam 19.48 105.22 554 10371
Bản Tu city Vietnam 19.63 105.17 1354 5589
Bản Tát city Vietnam 19.13 104.78 167 5246
Bản Tông Pat city Vietnam 19.43 105.13 892 8897
Bản Túng Khang city Vietnam 19.47 105.25 255 16824
Bản Tạt city Vietnam 19.45 105.22 570 12465
Bản Xa Vang city Vietnam 19.38 104.05 2942 3715
Bản Xai city Vietnam 19.15 104.57 1889 3554
Bản Xen Ai city Vietnam 19.52 104.18 3287 3873
Bản Xiêng Chón city Vietnam 19.23 104.93 1128 10323
Bản Xiềng Poun city Vietnam 18.93 104.93 616 13072
Bản Xong Hòng city Vietnam 19.43 104.18 1873 3874
Bản Xén Luong city Vietnam 19.48 104.28 1984 3874
Bản Xóm Bali city Vietnam 18.93 104.95 383 16193
Bản Xót city Vietnam 19.45 105.25 396 18533
Bản Xôp Nhun city Vietnam 19.53 104.18 2303 3873
Bản Xôp Ti city Vietnam 19.38 104.18 987 3874
Bản Ình city Vietnam 19.38 105.22 538 15034
Bản Ðiếm city Vietnam 19.32 105.15 278 15198
Bản Ðiếm city Vietnam 19.32 105.20 249 15198
Bản Ðàng city Vietnam 19.28 104.75 616 3278
Bản Ðá Bàn city Vietnam 18.93 104.93 616 13072
Bản Ðá Nổi city Vietnam 19.12 104.80 242 5244
Bản Ðình city Vietnam 19.05 104.83 429 5253
Bản Ðôc city Vietnam 19.03 104.83 751 5273
Bản Ðôn Phúc city Vietnam 19.10 104.85 364 5251
Bản Ðông Hương city Vietnam 19.08 104.65 1030 4983
Bản Ðúa city Vietnam 19.47 105.22 564 11100
Bản Ðằm city Vietnam 19.28 104.80 898 3278
Bản Ðồn city Vietnam 19.32 105.17 377 15198
Bản Ðồng Khùa city Vietnam 18.93 104.97 252 17988
Bản Ðớm city Vietnam 19.48 105.22 554 10371
Bảo Tháp city Vietnam 18.38 105.75 16 51303
Bảo Thương city Vietnam 18.50 105.38 114 18178

Copyright 1996-2010 by Falling Rain Genomics, Inc.