Up

Alphabetical listing of Places in None

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Ða Phúc city Vietnam 21.02 105.65 49 162732
Ða Phúc city Vietnam 20.43 105.57 360 30524
Ðai Ðong city Vietnam 20.45 105.83 406 70097
Ðan Thê city Vietnam 21.17 105.30 72 67580
Ðong Kế city Vietnam 20.80 105.65 29 109139
Ðong Nghê city Vietnam 21.10 104.90 2096 13885
Ðong Ðanh city Vietnam 20.65 105.42 1709 23673
Ðoàn Xá city Vietnam 20.65 105.80 22 114304
Ðà Bắc city Vietnam 20.77 105.15 167 7248
Ðà Vẽ city Vietnam 20.87 105.48 131 21009
Ðàm Dun city Vietnam 20.40 105.70 154 27974
Ðào Lãng city Vietnam 20.98 105.47 236 28237
Ðào Xá city Vietnam 20.65 105.87 32 120052
Ðâm Bông city Vietnam 20.37 105.72 62 36289
Ðâm Ðà city Vietnam 20.83 105.53 833 27900
Ðâm Ðã city Vietnam 20.53 105.73 65 17494
Ðèo Lãng city Vietnam 20.98 105.47 236 28237
Ðóng Bươi city Vietnam 20.67 105.65 49 59052
Ðôi Khi city Vietnam 20.42 105.48 137 36433
Ðông Bái city Vietnam 20.87 105.52 82 43094
Ðông Dương city Vietnam 20.72 105.80 16 128891
Ðông La Thượng city Vietnam 20.93 105.60 55 129245
Ðông Lai city Vietnam 20.53 105.33 305 24708
Ðông Lô city Vietnam 20.80 105.52 1020 22017
Ðông Phong city Vietnam 20.70 105.38 1758 16466
Ðông Phù Liệt city Vietnam 20.92 105.90 82 255926
Ðông Sương city Vietnam 20.82 105.63 62 98423
Ðông Sầm city Vietnam 20.90 105.55 88 93866
Ðông Thai city Vietnam 20.87 105.90 55 178590
Ðông Triềng city Vietnam 20.58 105.23 413 21456
Ðông Trạch city Vietnam 20.92 105.88 68 299129
Ðương Cốc city Vietnam 20.97 105.63 55 133076
Ðương Mit city Vietnam 20.82 105.68 68 135782
Ðại Diền city Vietnam 21.08 105.62 75 165928
Ðại Mỗ city Vietnam 20.73 105.58 1282 33965
Ðại Phu city Vietnam 20.98 105.58 82 117775
Ðại Phẩm city Vietnam 20.90 105.70 75 162864
Ðại Tự city Vietnam 21.05 105.72 29 237190
Ðại Ðồng city Vietnam 21.08 105.57 65 178639
Ðắc Sở city Vietnam 21.03 105.67 68 173754
Ðịa Mãn city Vietnam 20.77 105.90 22 148419
Ðịch Giáo city Vietnam 20.60 105.22 439 21453
Ðịnh Cư city Vietnam 20.47 105.42 154 37410
Ðồng Bền city Vietnam 20.92 105.38 177 8510
Ðồng Bộ city Vietnam 20.95 105.52 154 60502
Ðồng Bột city Vietnam 21.00 105.62 52 146756
Ðồng Chai city Vietnam 21.02 105.47 108 74939
Ðồng Chiêm city Vietnam 20.67 105.72 55 95333
Ðồng Cò city Vietnam 21.00 105.47 311 54364
Ðồng Em city Vietnam 20.73 105.65 282 86187
Ðồng Già Ta city Vietnam 20.98 105.47 236 28237
Ðồng Gội city Vietnam 20.90 105.55 88 93866
Ðồng Lư city Vietnam 20.97 105.68 68 154894
Ðồng Mai city Vietnam 20.80 105.63 78 87489
Ðồng Mô city Vietnam 21.03 105.48 111 89895
Ðồng Nhân city Vietnam 20.47 105.60 344 27525
Ðồng Sâm city Vietnam 20.85 105.57 173 76124
Ðồng Sông city Vietnam 20.90 105.33 167 21656
Ðồng Thung city Vietnam 20.55 105.67 285 20199
Ðồng Thuy city Vietnam 20.87 105.52 82 43094
Ðồng Triềng city Vietnam 20.70 105.13 1499 10908
Ðồng Tói city Vietnam 21.00 105.43 249 43937
Ðồng Vo city Vietnam 20.93 105.52 636 60303
Ðồng Ðài city Vietnam 20.60 105.25 508 19391
Ðỗ Xá city Vietnam 20.78 105.90 26 150925
Ðỗng Cao city Vietnam 21.15 105.42 85 188030
Ðục Khê city Vietnam 20.62 105.77 42 90232

Copyright 1996-2010 by Falling Rain Genomics, Inc.