Up

Alphabetical listing of Places in None

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Ða Gia city Vietnam 20.28 105.95 52 186108
Ða Phú city Vietnam 20.33 105.98 29 162086
Ðiền Xá city Vietnam 20.60 105.92 59 112892
Ðoan Vĩ city Vietnam 20.38 105.92 55 148937
Ðài Mộn city Vietnam 20.08 106.15 3 100415
Ðái Sơn city Vietnam 20.18 105.97 29 36811
Ðô Quan city Vietnam 20.27 106.05 9 134054
Ðôn Thự city Vietnam 20.52 106.02 59 126717
Ðông Cao city Vietnam 20.28 106.13 3 147970
Ðông Giáp city Vietnam 20.10 106.30 0 60441
Ðông Lạc city Vietnam 20.28 106.20 3 199459
Ðông Quan city Vietnam 20.53 106.10 13 129078
Ðông Thịnh city Vietnam 20.20 105.98 36 65820
Ðại An city Vietnam 20.40 106.27 6 145113
Ðại An city Vietnam 20.38 106.17 3 274834
Ðại Bái city Vietnam 20.42 105.92 42 152057
Ðại Hoàng city Vietnam 20.48 106.15 9 191949
Ðại Lại city Vietnam 20.32 106.13 6 153545
Ðắc Lực city Vietnam 20.37 106.12 9 161113
Ðắc Sơ city Vietnam 20.25 106.42 6 122875
Ðắc Thắng Hạ city Vietnam 20.23 106.13 3 118678
Ðặng Xá city Vietnam 20.58 105.90 62 114331
Ðặng Xá city Vietnam 20.45 106.12 6 185110
Ðịnh Hướng city Vietnam 20.13 106.12 6 102320
Ðịnh Hải city Vietnam 20.28 106.48 3 120577
Ðống Vọng city Vietnam 20.45 105.98 36 124902
Ðồng Ao city Vietnam 20.48 105.90 49 144944
Ðồng Bàn city Vietnam 20.57 106.13 6 154401
Ðồng Du city Vietnam 20.53 106.02 42 127987
Ðồng Lạc city Vietnam 20.03 106.17 3 89243
Ðồng Mặc city Vietnam 20.45 106.18 3 278190
Ðồng Ngư Sứ city Vietnam 20.13 106.25 6 125360
Ðồng Quỹ city Vietnam 20.30 106.22 9 193890
Ðồng Vân city Vietnam 20.40 106.18 6 319271
Ðồng Yên city Vietnam 20.60 106.12 3 158924
Ðồng Ðắc city Vietnam 20.13 106.08 6 102818
Ðộ Viêt city Vietnam 20.45 106.10 9 145556
Ðội Sơn city Vietnam 20.60 105.97 52 120602
Ðức Hậu city Vietnam 20.13 106.07 3 98208

Copyright 1996-2010 by Falling Rain Genomics, Inc.