Up

Alphabetical listing of Places in None

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Ða Lât city Vietnam 17.52 106.48 42 14513
Ða Năng city Vietnam 17.82 105.90 1213 8215
Ðai Giang Phường city Vietnam 17.15 106.80 49 14751
Ðan Thẩm city Vietnam 17.03 107.05 52 17457
Ði Loan city Vietnam 17.00 107.10 26 12662
Ðinh Tổ city Vietnam 16.83 107.12 6 15877
Ðong Lưu city Vietnam 16.27 107.88 78 17730
Ðuy Viên city Vietnam 17.03 107.02 45 17477
Ðàng Ðế city Vietnam 17.68 106.47 124 11050
Ðá Lòn city Vietnam 17.60 106.27 318 9238
Ðã Tịch city Vietnam 17.52 106.48 42 14513
Ðôn Duệ city Vietnam 17.03 107.03 49 17481
Ðôn Duệ 1 city Vietnam 17.03 107.03 49 17481
Ðông Ca Thồn city Vietnam 17.90 106.03 255 9365
Ðông Ca Thồn 1 city Vietnam 17.90 106.03 255 9365
Ðông Cao city Vietnam 17.62 106.53 62 6072
Ðông Cao 1 city Vietnam 17.62 106.53 62 6072
Ðông Di city Vietnam 16.32 107.78 42 22104
Ðông Giương city Vietnam 17.80 106.38 42 25330
Ðông Hô city Vietnam 16.62 107.45 16 27428
Ðông Phái city Vietnam 16.60 107.55 0 25056
Ðông Thàng 1 city Vietnam 17.52 106.52 42 15959
Ðông Thàng 2 city Vietnam 17.50 106.52 42 17800
Ðông Thành city Vietnam 17.50 106.52 42 17800
Ðông Thành city Vietnam 17.52 106.52 42 15959
Ðông Thành 1 city Vietnam 17.52 106.52 42 15959
Ðông Thành 2 city Vietnam 17.50 106.52 42 17800
Ðông Thôn city Vietnam 17.20 106.75 49 14292
Ðơn Quề city Vietnam 16.73 107.32 29 14392
Ðại Hòa Phường city Vietnam 17.88 106.08 242 10002
Ðại Phước city Vietnam 17.28 106.67 85 12218
Ðại Ðộ city Vietnam 16.83 107.12 6 15877
Ðạng Lộc city Vietnam 17.23 106.85 45 12313
Ðạo Ðầu city Vietnam 16.77 107.23 16 15496
Ðặng Xá city Vietnam 17.03 107.02 45 17477
Ðồn Bãi Cả city Vietnam 16.22 108.12 65 12608
Ðồn Bải Dinh city Vietnam 17.75 105.77 1282 7609
Ðồn Ồ Ồ city Vietnam 16.50 107.37 121 21739
Ðồng Bang Phường city Vietnam 17.87 106.07 190 8619
Ðồng Bãi city Vietnam 17.63 106.27 400 9289
Ðồng Giang Phường city Vietnam 17.87 106.08 262 9510
Ðồng Lạc Xóm city Vietnam 17.87 106.07 190 8619
Ðồng Nghèn city Vietnam 17.65 106.27 147 11584
Ðồng Rừng city Vietnam 17.92 106.35 121 24023
Ðồng Tâm city Vietnam 17.83 106.12 200 16192
Ðồng Tư city Vietnam 17.33 106.65 45 12218
Ðồng Văn Phường city Vietnam 17.88 106.03 252 7895
Ðồng Ðưng city Vietnam 17.72 106.38 42 21694
Ðộng Hà city Vietnam 18.00 105.83 170 7848
Ðộng Hỏi city Vietnam 17.50 106.63 0 30336
Ðức Phổ city Vietnam 17.43 106.62 45 36098

Copyright 1996-2010 by Falling Rain Genomics, Inc.