Up

Alphabetical listing of Places in None

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Ấp An Hòa city Vietnam 9.26 105.27 3 36478
Ấp An Hòa city Vietnam 10.28 105.95 3 182226
Ấp An Hòa Thượng city Vietnam 10.23 106.03 3 63770
Ấp An Phước city Vietnam 10.02 106.13 3 66650
Ấp An Trạch Đông city Vietnam 9.30 105.82 3 63696
Ấp An Xuân city Vietnam 10.87 106.85 39 156490
Ấp An Đông city Vietnam 10.08 106.22 3 68070
Ấp Binh Trung city Vietnam 10.65 106.82 6 16923
Ấp Bàu Cầm city Vietnam 11.38 106.70 137 9195
Ấp Bình Hiệp city Vietnam 10.37 105.53 6 123438
Ấp Bình Lạc city Vietnam 10.07 105.75 3 294680
Ấp Bình Phú city Vietnam 10.28 106.02 3 136752
Ấp Bình Quý city Vietnam 10.92 106.67 55 180767
Ấp Bình Sung city Vietnam 10.37 105.53 6 123438
Ấp Bình Thành city Vietnam 10.18 105.20 6 44063
Ấp Bình Đông city Vietnam 10.98 106.38 16 34057
Ấp Bình Định city Vietnam 9.17 105.25 3 50098
Ấp Cai Quá city Vietnam 10.10 106.00 3 60863
Ấp Chín city Vietnam 10.20 106.18 3 69654
Ấp Chợ city Vietnam 10.90 106.82 55 193695
Ấp Co18 Trạch city Vietnam 11.20 106.40 95 32857
Ấp Cái Chuối city Vietnam 10.23 106.00 3 106709
Ấp Cái Keo city Vietnam 9.10 105.30 3 38090
Ấp Câm Sơn city Vietnam 9.98 106.33 3 92032
Ấp Cây Chàm city Vietnam 11.02 106.77 72 48555
Ấp Dường Dắp city Vietnam 11.03 106.78 78 49488
Ấp Dừa city Vietnam 10.97 106.72 104 130271
Ấp Gò Dầu city Vietnam 10.65 107.03 29 14331
Ấp Hòa An city Vietnam 10.30 105.97 3 187790
Ấp Hòa Phó city Vietnam 10.20 106.15 3 62525
Ấp Hòa Phú city Vietnam 10.22 106.13 3 52713
Ấp Hòa Thượng city Vietnam 10.23 106.03 3 63770
Ấp Hòa Đinh city Vietnam 10.22 105.63 3 71379
Ấp Hòa Đông city Vietnam 9.82 105.44 3 29636
Ấp Hưng Hiếu city Vietnam 10.37 105.85 6 72966
Ấp Hưng Lợi city Vietnam 10.38 105.85 6 69902
Ấp Hưng Tín city Vietnam 10.18 106.18 3 72817
Ấp Lang city Vietnam 10.08 106.23 3 66804
Ấp Long An city Vietnam 9.92 105.76 3 68209
Ấp Lái Minh city Vietnam 11.52 106.43 150 17472
Ấp Lộc Lâm city Vietnam 11.20 107.47 374 17861
Ấp Mỹ Bổn city Vietnam 10.08 105.82 3 163084
Ấp Mỹ Lợi city Vietnam 10.33 105.82 3 99533
Ấp Mỹ Qứi city Vietnam 10.03 105.98 3 55872
Ấp Mỹ Th city Vietnam 10.45 105.88 6 49764
Ấp Mỹ Thuận city Vietnam 10.28 105.88 3 92486
Ấp Mỹ Thành city Vietnam 10.53 105.90 6 35374
Ấp Mỹ Thành city Vietnam 10.55 105.88 6 35129
Ấp Mỹ Điền city Vietnam 10.33 105.82 3 99533
Ấp Nhân Phú city Vietnam 9.95 105.67 3 73674
Ấp Nhì city Vietnam 10.90 106.72 65 138504
Ấp Nhứt city Vietnam 10.25 105.97 3 172399
Ấp Ninh Thới city Vietnam 9.77 106.12 3 56991
Ấp Phú Hiệp city Vietnam 10.17 105.97 3 61676
Ấp Phú Hiệp city Vietnam 10.27 106.07 3 48668
Ấp Phú Hòa city Vietnam 10.25 105.77 3 138442
Ấp Phú Hòa city Vietnam 10.17 105.90 3 63013
Ấp Phú Hữu city Vietnam 10.15 105.87 3 71835
Ấp Phú Hữu city Vietnam 10.20 105.90 3 71550
Ấp Phú Nhơn city Vietnam 9.95 105.82 3 79919
Ấp Phú Quí city Vietnam 10.17 105.92 3 57486
Ấp Phú Thuận city Vietnam 10.25 105.75 3 130555
Ấp Phú Thạnh city Vietnam 9.89 105.87 3 65307
Ấp Phú Thạnh city Vietnam 10.22 105.82 3 101560
Ấp Phước Hưu city Vietnam 10.52 107.02 3 14592
Ấp Phước Long city Vietnam 9.93 105.75 3 71421
Ấp Siêu Quần city Vietnam 16.68 107.35 16 15042
Ấp Sơn Châu city Vietnam 10.23 106.13 3 53493
Ấp Sơn Qui city Vietnam 10.27 106.13 3 68052
Ấp Thanh Long city Vietnam 10.53 105.97 6 50494
Ấp Thanh Điền city Vietnam 10.23 106.10 3 44241
Ấp Thuận Phú city Vietnam 9.62 105.58 3 34995
Ấp Thạnh Thuận city Vietnam 9.95 105.77 3 99343
Ấp Thạnh Thới city Vietnam 9.94 105.75 3 77198
Ấp Thầy Phó city Vietnam 9.97 106.14 3 57092
Ấp Thới Hòa city Vietnam 10.05 105.40 6 51128
Ấp Thới Thuận city Vietnam 10.10 105.72 3 187317
Ấp Trinh Ba city Vietnam 10.70 107.37 246 18463
Ấp Trung Hưng city Vietnam 10.03 105.93 3 60662
Ấp Trèm Trẹm city Vietnam 9.60 105.42 3 32078
Ấp Trường Hiệp city Vietnam 9.92 105.54 3 56752
Ấp Tâ Thạnh city Vietnam 10.45 106.45 3 91300
Ấp Tân An city Vietnam 10.10 105.75 3 226733
Ấp Tân An city Vietnam 10.27 105.58 3 69822
Ấp Tân An city Vietnam 10.13 105.72 3 157907
Ấp Tân Bình city Vietnam 10.13 105.73 3 164945
Ấp Tân Hòa city Vietnam 10.20 105.80 3 94376
Ấp Tân Hưng city Vietnam 10.15 105.72 3 111447
Ấp Tân Hưng city Vietnam 10.15 105.72 3 111447
Ấp Tân Hội city Vietnam 10.15 105.83 3 79827
Ấp Tân Phong city Vietnam 10.17 105.67 3 70468
Ấp Tân Phong city Vietnam 10.17 105.68 3 73311
Ấp Tân Phú city Vietnam 10.23 105.82 3 106092
Ấp Tân Thuận city Vietnam 10.22 105.82 3 101560
Ấp Tân Thuận city Vietnam 10.27 105.92 3 131473
Ấp Tân Thuộc city Vietnam 9.22 105.23 3 55203
Ấp Tân Thành city Vietnam 10.13 105.77 3 134068
Ấp Tân Thạnh city Vietnam 10.27 105.90 3 104286
Ấp Tân Đinh city Vietnam 11.03 106.92 88 89695
Ấp Tây Định city Vietnam 10.25 105.58 3 67870
Ấp Tịch Phú city Vietnam 9.90 106.00 3 52688
Ấp Vình Huệ Hai city Vietnam 9.43 105.56 3 29623
Ấp Vĩnh Bình city Vietnam 9.60 105.60 3 33733
Ấp Vĩnh Hòa city Vietnam 10.27 106.05 3 61665
Ấp Vĩnh Thanh city Vietnam 10.58 106.73 6 59433
Ấp Xa Bang city Vietnam 10.72 107.28 830 17284
Ấp Xuân Hòa city Vietnam 11.02 106.82 82 133883
Ấp Đinh Thới city Vietnam 10.22 106.10 3 42647
Ấp Đá Chông city Vietnam 21.13 105.33 170 83594
Ấp Đông An city Vietnam 9.83 105.85 3 57160
Ấp Đông Thành Thượng city Vietnam 10.25 106.03 3 95322
Ấp Đông Thạnh city Vietnam 9.93 105.76 3 71794
Ấp Đức Mỹ city Vietnam 10.05 106.28 3 59209

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.