Up

Alphabetical listing of Places in China

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Tradom city Xizang China 29.65 84.17 15108 0
Tradum city Xizang China 29.65 84.17 15108 0
Trakdruka city Xizang China 29.30 89.60 16788 2877
Tramog city Xizang China 29.87 95.77 10068 20205
Trang Hà city Liaoning China 39.70 122.99 13 14147
Trashi Lhümpo city Xizang China 29.27 88.87 12631 3129
Triêm Ích city Yunnan China 25.60 103.80 6276 54367
Triều Thiên city Sichuan China 32.64 105.89 2509 154620
Triều Trung city Nei Mongol China 50.91 121.37 2680 596
Triệu Khánh city Guangdong China 23.05 112.46 26 39129
Triệu Nguyên city Heilongjiang China 45.50 125.13 830 32512
Trung Công Đồn city Nei Mongol China 48.63 121.76 2509 1341
Trung Vệ city Ningxia China 37.51 105.19 4189 7003
Truy Bác city Shandong China 36.79 118.06 157 272585
Trà Bá city Sichuan China 32.44 105.35 3349 9338
Trà Trấn city Shaanxi China 33.01 108.10 1669 11766
Trác Châu city Hebei China 39.48 115.96 160 15877
Trác Khắc Cơ city Sichuan China 31.87 102.29 10180 894
Trác La Mộc Đắc city Nei Mongol China 49.22 120.41 2509 2627
Trác Lộc city Hebei China 40.37 115.22 1669 20610
Trác Tư Sơn city Nei Mongol China 40.90 112.56 5029 53166
Trát Lan Đồn city Nei Mongol China 48.00 122.72 1010 2235
Trâu Thành city Shandong China 35.40 116.97 239 69005
Trì Châu city Anhui China 30.66 117.48 52 20109
Trí Thanh Tùng Đa city Qinghai China 33.43 101.43 12742 0
Trú Mã Điếm city Henan China 32.98 114.03 239 22388
Trúc Dương city Sichuan China 30.74 107.20 1669 51885
Trương Dịch city Gansu China 38.93 100.45 5029 13559
Trương Gia Bạn city Shaanxi China 37.60 108.80 4396 27095
Trương Gia Cảng city Jiangsu China 31.87 120.54 39 156089
Trương Gia Giới city Hunan China 29.13 110.48 830 21158
Trương Gia Khẩu city Hebei China 40.81 114.88 2509 219037
Trường Bạch city Jilin China 41.42 128.19 2509 194115
Trường Cát city Henan China 34.22 113.77 328 64963
Trường Lạc city Fujian China 25.97 119.52 131 168078
Trường Sa city Hunan China 28.20 112.97 150 662042
Trường Thu city Sichuan China 30.22 103.64 1955 69455
Trường Thục city Jiangsu China 31.64 120.74 39 388109
Trường Trị city Shanxi China 36.18 113.11 3349 181767
Trường Trị city Shanxi China 36.05 113.04 3349 10897
Trường Viên city Henan China 35.20 114.69 219 112162
Trường Vũ city Shaanxi China 35.21 107.79 4189 64677
Trường Điện city Liaoning China 40.48 124.80 259 29769
Trường Đảo city Shandong China 37.92 120.73 42 57694
Trạch Lũng city Sichuan China 31.03 102.23 7627 1461
Trạch Đáng city Xizang China 29.24 91.77 11955 68275
Trạm Giang city Guangdong China 21.28 110.34 108 230001
Trấn Bình city Henan China 33.03 112.23 830 52313
Trấn Giang city Jiangsu China 32.21 119.46 49 268680
Trấn Hải city Zhejiang China 29.97 121.69 0 135866
Trấn Khang city Yunnan China 23.80 98.80 5082 7726
Trần Hạ city Guangdong China 24.80 113.88 1108 9191
Trị Sơn city Heilongjiang China 44.85 128.98 1669 4619
Trịnh Châu city Henan China 34.76 113.65 354 412710
Trịnh Trang city Shanxi China 39.51 113.13 3349 13414
Trịnh Trang city Shanxi China 39.61 112.85 3369 13735
Trịnh Trang city Shanxi China 39.74 113.20 3349 13479
Trừ Châu city Anhui China 32.32 118.30 68 34965

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.